10. 我们都是留学生

10. 我们都是留学生

University

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Kinh doanh hoạt động du lịch

Kinh doanh hoạt động du lịch

University

20 Qs

Ôn Tập Lịch Sử Và Địa Lí Lớp 4

Ôn Tập Lịch Sử Và Địa Lí Lớp 4

4th Grade - University

15 Qs

Logistic Vietnam

Logistic Vietnam

University

18 Qs

Ai nhanh ai đúng

Ai nhanh ai đúng

University

20 Qs

Kỹ năng học trực tuyến

Kỹ năng học trực tuyến

1st Grade - Professional Development

15 Qs

C16

C16

University

20 Qs

ULALA

ULALA

University

15 Qs

 PPDH_K48.2023

PPDH_K48.2023

University

17 Qs

10. 我们都是留学生

10. 我们都是留学生

Assessment

Quiz

Education

University

Practice Problem

Easy

Created by

Quang Nguyễn

Used 4+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

 mìshū bí thư thư ký 秘- bí mật. Đã là thư ký tất yếu (tất 必) phải hòa thuận (hòa 禾) với sếp 书 – sách. Gồm có 1 giá sách , 2 giá sách, kệ để sách (丨) và con mọt sách (丶)

介绍
田芳
秘书
留学生

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

xiān  tiên trước 先 - đầu tiên. Con trâu (ngưu 牛) và đứa trẻ (nhi 儿) đang chạy trước (先).

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

jièshào giới thiệu giới thiệu 介- giới. Giới thiệu hai người ( nhân 人) 绍- thiệu. Để giới thiệu phải mang lụa theo ( mịch 纟), giới thiệu cho nhà họ Triệu ( triệu 召)

秘书
田芳
介绍
我们

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

yíxiàr  nhất hạ nhi một chút 一 -Nhất. Một. 下 -hạ, dưới. Cái cọc cắm sâu dưới (下) lòng đất là chữ hạ. 儿 -nhi. Giống đứa trẻ có hai chân đang bước đi.

一下儿
我们
没什么
校长

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

wèi vị vị Là người (nhân đứng 亻) có chỗ đứng (lập 立 – đứng) trong xã hội

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

jiàoshòu giáo thụ giáo sư 教- dạy. Kiếm 1 mảnh đất ( thổ 土) để dạy, chống gậy ( phẩy丿) đi dạy, dạy đứa trẻ ( tử 子), dạy môn văn (bộ bán văn 攵). 授- thụ. Người truyền thụ (thụ 扌), trong lúc truyền thụ thì vuốt ve ( trảo 爫) , trao dải lụa (mịch 冖) cho học trò, quan tâm hết lần này đến lần khác ( hựu又) để học trò tiến bộ.

你们
教授
没什么
秘书

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Xiàozhǎng    hiệu trưởng hiệu trưởng 校- hiệu. Trường học có cây ( mộc 木) , dạy viết chữ ( chấm đầu亠) và bố ( phụ父) đưa con đi học. 长- người đứng đầu.

介绍
我们
校长
你们

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

Already have an account?