Bài ôn trạng nguyên tiếng Việt số 6

Bài ôn trạng nguyên tiếng Việt số 6

1st Grade

14 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Đọc nhanh đọc đúng

Đọc nhanh đọc đúng

1st Grade

10 Qs

BÀI ÔN TẬP TIẾNG VIỆT_Số 2

BÀI ÔN TẬP TIẾNG VIỆT_Số 2

KG - 1st Grade

15 Qs

LIÊN KẾT CÂU

LIÊN KẾT CÂU

1st - 5th Grade

10 Qs

VUI HỌC TOÁN LỚP 1 - SỐ 1

VUI HỌC TOÁN LỚP 1 - SỐ 1

1st Grade

11 Qs

Trò chơi Làm quen chữ cái e ê

Trò chơi Làm quen chữ cái e ê

KG - 2nd Grade

10 Qs

QUIZIZZ TIẾNG VIỆT TUẦN 3

QUIZIZZ TIẾNG VIỆT TUẦN 3

1st Grade

15 Qs

Little Ant story

Little Ant story

1st - 5th Grade

16 Qs

ÔN TẬP TIẾNG VIỆT B17

ÔN TẬP TIẾNG VIỆT B17

1st Grade

10 Qs

Bài ôn trạng nguyên tiếng Việt số 6

Bài ôn trạng nguyên tiếng Việt số 6

Assessment

Quiz

Education

1st Grade

Medium

Created by

phuong phuongpham

Used 7+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

14 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Có mấy từ viết sai chính tả trong các từ đã cho dưới đây:

sem phim, xinh xắn, sơn ca, đĩa sôi, học sinh, sấu hổ, thị sã, nộm sứa

3 từ

4 từ

5 từ

2 từ

2.

DRAG AND DROP QUESTION

1 min • 1 pt


(a)   Bé Bon cười..............

chúm chím
râm ran
hăng hái

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Giải câu đố sau:

Con gì bụng có ngọn đèn

Ban ngày biến mất ban đêm lập lòe?

con đom đóm

con ếch

con ve

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Có mấy tiếng( từ) có vần ay trong các tiếng( từ) dưới đây:

tay, bài, bay, bón, bến, say, mây, mai, may, cay, cây, tai

4

5

6

7

5.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Chọn từ ngữ phù hợp ghép thành câu

có cái vòi dài

Bà nội

đồ chơi

Bé và chị

đi xem múa rối

Bố cho Mai

thổi xôi cho bé

Chú voi con

chơi nhảy dây

Mẹ mua cho bé

6.

DRAG AND DROP QUESTION

1 min • 1 pt

Tiếng thích hợp nhất điền vào chỗ trống là : Bé Ly đi bộ ở............... (a)  

vỉa hè
giữa nhà
sân bóng
trên cây

7.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Sắp xếp lại những tiếng sau thành câu:

rán/ Mẹ/ cho/ bé/ chả cốm/ ăn

Mẹ rán cho bé chả cốm ăn.

Mẹ rán chả cốm ăn cho bé.

Mẹ cho bé ăn chả cốm rán.

Mẹ rán chả cốm cho bé ăn

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?