
NỘI DUNG ÔN TẬP KIỂM TRA GIỮA KÌ CÔNG NGHỆ 6

Quiz
•
World Languages
•
1st Grade
•
Easy
Dương Vy
Used 7+ times
FREE Resource
36 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 1: Nhà ở có vai trò như thế nào đối với con người?
A. Bảo vệ con người tránh khỏi những ảnh hưởng xấu của thiên nhiên, môi trường.
B. Là nơi đáp ứng nhu cầu sinh hoạt hằng ngày của con người.
C. Bảo vệ con người tránh khỏi những ảnh hưởng xấu của thiên nhiên, môi trường, đáp ứng nhu
cầu sinh hoạt và nơi trú ngụ của con người
D. Là nơi trú ngụ của con người.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 2: Câu nào sau đây không phải là vai trò của nhà ở.
A. Nơi ăn uống.
B. Nơi nghỉ ngơi
C. Nơi che mưa
D. Nơi đóng phí.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 3: Nhà ở bao gồm các phần chính sau:
A. móng nhà, thân nhà, mái nhà
B. sàn nhà, khung nhà, móng nhà
C. thân nhà, mái nhà, cửa ra vào, cửa sổ
D. móng nhà, sản nhà, tường, mái nhà
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 4: Mái nhà là phần:
A. Nằm trên mặt đất, che phủ và bảo vệ ngôi nhà.
B. Trên cùng của ngôi nhà, có nhiệm vụ chống đỡ.
C. Nằm sâu dưới mặt đất, có nhiệm vụ chống đỡ.
D. Trên cùng của ngôi nhà, che phủ và bảo vệ ngôi nhà.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 5: Móng nhà là phần:
A. Nằm sâu dưới mặt đất, che phủ và bảo vệ ngôi nhà.
B. Trên cùng của ngôi nhà, có nhiệm vụ chống đỡ.
C. Nằm sâu dưới mặt đất, có nhiệm vụ chống đỡ.
D. Trên cùng của ngôi nhà, che phủ và bảo vệ ngôi nhà.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 6: Nhà ở được phân chia thành các khu vực sinh hoạt như:
A. Khu vực sinh hoạt chung, khu vực nghỉ ngơi.
B. Khu vực sinh hoạt chung, khu vực nghỉ ngơi, khu vực thờ cúng, khu vực nấu ăn, khu vực vệ sinh.
C. Khu vực thờ cúng, khu vực nấu ăn, khu vực vệ sinh.
D. Khu vực nghỉ ngơi, khu vực nấu ăn, khu vực vệ sinh.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 7: Chỗ ngủ, nghỉ thường được bố trí như sau
A. Rộng rãi, trang nghiêm.
B. Riêng biệt, ổn ào.
C. Riêng biệt, yên tĩnh.
D. Trang trọng, ấm áp.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
33 questions
Các nhân tố tiến hoá

Quiz
•
1st - 5th Grade
40 questions
bài 8.2 영화

Quiz
•
1st Grade
35 questions
ÔN TẬP VẬT LÍ 10

Quiz
•
1st Grade
34 questions
bài 7.1 전화 (2)

Quiz
•
1st Grade
35 questions
Ôn tập bài 11, 12, 13,14,15

Quiz
•
1st - 12th Grade
35 questions
CUỐI KÌ 1 - KHOA HỌC 5

Quiz
•
1st Grade
37 questions
BÀI 8.2 여가 생활

Quiz
•
1st Grade
37 questions
Cách sống và xử thế quizizz

Quiz
•
1st - 5th Grade
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
10 questions
Chaffey

Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
22 questions
6-8 Digital Citizenship Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for World Languages
10 questions
PBIS Terrace View

Quiz
•
1st - 5th Grade
20 questions
Subject and predicate in sentences

Quiz
•
1st - 3rd Grade
20 questions
Addition and Subtraction facts

Quiz
•
1st - 3rd Grade
9 questions
Good Citizenship and Responsibility

Interactive video
•
1st - 3rd Grade
20 questions
Number Words Challenge

Quiz
•
1st - 5th Grade
20 questions
Place Value

Quiz
•
KG - 3rd Grade
7 questions
Science Safety

Quiz
•
1st - 2nd Grade
25 questions
Math Review

Quiz
•
1st Grade