Từ điển tiếng Hàn qua tranh | Bài 2. Tuổi  (Mai Anh)

Từ điển tiếng Hàn qua tranh | Bài 2. Tuổi (Mai Anh)

University

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Grammar 1+2

Grammar 1+2

University

20 Qs

汉3- 第九课

汉3- 第九课

KG - University

15 Qs

TIẾNG VIỆT LỚP 4

TIẾNG VIỆT LỚP 4

University

15 Qs

第10課:街

第10課:街

University

20 Qs

GDH ĐC 2

GDH ĐC 2

University

20 Qs

ôn tập 2 tiếng việt 3

ôn tập 2 tiếng việt 3

3rd Grade - University

20 Qs

Từ điển tiếng Hàn qua tranh|Bài 2. Cuộc đời

Từ điển tiếng Hàn qua tranh|Bài 2. Cuộc đời

University

20 Qs

Từ điển tiếng Hàn qua tranh|Bài 1. Tiền tệ

Từ điển tiếng Hàn qua tranh|Bài 1. Tiền tệ

University

20 Qs

Từ điển tiếng Hàn qua tranh | Bài 2. Tuổi  (Mai Anh)

Từ điển tiếng Hàn qua tranh | Bài 2. Tuổi (Mai Anh)

Assessment

Quiz

Other

University

Hard

Created by

QUIZIZZ WANG

Used 2+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

FILL IN THE BLANK QUESTION

45 sec • 1 pt

Nghe đoạn ghi âm sau và điền từ thích hợp vào chỗ trống:
할아버지는 ___이에요.

2.

MATCH QUESTION

45 sec • 1 pt

Nối tranh với từ thích hợp

어린이

Media Image

청년

Media Image

아기

Media Image

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn từ không liên quan đến từ: 결혼

신랑

생일

신혼부부

독신

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

45 sec • 1 pt

Nghe đoạn ghi âm sau và điền từ thích hợp vào chỗ trống:
저는 ___이에요.

5.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Media Image

Chọn các từ phù hợp với bức tranh

나이가 많다

나이가 적다

연세가 많다

연세가 적다

6.

LABELLING QUESTION

30 sec • 1 pt

Điền từ phù hợp vào bức tranh

a
b

신랑

신부

7.

AUDIO RESPONSE QUESTION

10 sec • 1 pt

Đọc câu sau và ghi âm lại:

그들은 아직 결혼한 지 한 달밖에 안 된 신혼부부예요.

10 sec audio

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?