pv 9

pv 9

9th - 12th Grade

35 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Unit 2: City Life

Unit 2: City Life

9th Grade

34 Qs

Cụm từ cố định (Collocation) - Keep

Cụm từ cố định (Collocation) - Keep

12th Grade

30 Qs

Voca RC Unit 1 - (2)

Voca RC Unit 1 - (2)

KG - University

30 Qs

Phrasal Verbs - Unit 1. E9 (Review)

Phrasal Verbs - Unit 1. E9 (Review)

9th Grade

40 Qs

Vocabulary ôn thi TN - 3

Vocabulary ôn thi TN - 3

12th Grade

40 Qs

E9- UINT 1 Phrasal verbs

E9- UINT 1 Phrasal verbs

9th Grade

30 Qs

Vocab week 1

Vocab week 1

9th Grade

35 Qs

Từ vựng

Từ vựng

1st Grade - University

35 Qs

pv 9

pv 9

Assessment

Quiz

Created by

Lan Thi

English

9th - 12th Grade

1 plays

Easy

35 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

look into
nghĩ về quá khứ
ăn trộm, ăn cắp
điều tra
kính trọng

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

look out
làm hoà với ai
đi về, hướng về
coi chừng
ốm, đổ bệnh

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

look for
tra cứu, tìm kiếm
tìm kiếm
ốm, đổ bệnh
hiểu ai

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

look up
tra cứu, tìm kiếm
tiếp tục, duy trì
chìm xuống, suy thoái
bao gồm, gồm có, được cấu thành từ

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

look to
trông chờ, hy vọng, nhìn về
xoay xở để sống mà không có thứ gì
coi thường, xem thường
đi về, hướng về

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

look down on
làm hoà với ai
coi chừng
theo kịp, bắt kịp
coi thường, xem thường

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

look up to
trông chờ, hy vọng, nhìn về
xem xét, ôn lại hoặc kiểm tra một điều gì đó
kính trọng
kèm theo, đồng hành

Explore all questions with a free account

or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?