Bài 9_CNTT10

Quiz
•
Instructional Technology
•
10th Grade
•
Medium
Thị Nguyễn
Used 1+ times
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Câu 1. Phát biểu nào sau đây đúng khi nói về giống cây trồng?
Di truyền được cho đời sau.
Có kích thước nhỏ.
Giảm thất thoát phân bón.
Cải tạo đất trồng.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Câu 2. Người ta tác động vào yếu tố nào sau đây để tạo ra một giống cây trồng mới?
Gen và ngoại hình.
Ngoại hình và môi trường.
Gen và môi trường.
Gen, ngoại hình và môi trường.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Câu 3. Vai trò nào sau đây không đúng với thế lá đứng của cây lúa?
Nhận được nhiều ánh sáng.
Lá phía trên ít che lá phía dưới.
Tăng mật độ trồng.
Tăng số lượng vi sinh vật.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 4. Cây trồng nào sau đây nhân giống bằng hạt?
Cây đậu.
Cây mía.
Cây dâu.
Cây nghệ.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Câu 5. Vai trò nào sau đây không đúng khi nói về giống cây trồng?
Tăng năng suất.
Hạn chế sâu bệnh.
Hòa tan các chất.
Dễ cơ giới hóa.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Câu 6. Phát biểu nào sau đây nói về đặc điểm của giống cây trồng?
I. Đồng nhất về hình thái.
II. Làm tăng lượng mùn.
III. Có giá trị sử dụng.
IV. Giúp cân bằng pH đất.
I, IV.
II, III.
II, IV.
I, III.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Câu 7. Có bao nhiêu phát biểu sau đây sai khi nói về vai trò của giống cây trồng?
I. Trồng được nhiều vụ trong năm.
II. Nâng cao giá trị nghệ thuật ẩm thực.
III. Luân canh cây trồng.
IV. Ổn định qua các chu kì nhân giống.
1.
2.
3.
4.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
10 questions
Công nghệ 11 bài 16

Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
Biện Pháp Phòng Trừ Sâu Bệnh Cây Trồng

Quiz
•
10th Grade
15 questions
Kiểm tra chương Đất Trồng

Quiz
•
10th Grade
11 questions
Hình ảnh bộ mã hóa số

Quiz
•
1st - 12th Grade
8 questions
Sistemas de Informação nas Empresas

Quiz
•
3rd Grade - Professio...
7 questions
Bài 5 biện pháp cải tạo sử dụng...

Quiz
•
10th Grade
10 questions
Avaliação 1ºAno EM

Quiz
•
10th Grade
15 questions
Công Nghệ câu 16-30

Quiz
•
9th - 12th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Appointment Passes Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
Grammar Review

Quiz
•
6th - 9th Grade