Từ điển tiếng Hàn qua tranh | Bài 3. Mỹ phẩm (Mai Anh)

Từ điển tiếng Hàn qua tranh | Bài 3. Mỹ phẩm (Mai Anh)

University

21 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Từ điển t Hàn qua tranh|B1. Miêu tả trạng thái-tính chất (MAnh)

Từ điển t Hàn qua tranh|B1. Miêu tả trạng thái-tính chất (MAnh)

University

20 Qs

Từ điển tiếng Hàn qua tranh | Bài 3. Mũ, túi, phụ kiện (Mai Anh)

Từ điển tiếng Hàn qua tranh | Bài 3. Mũ, túi, phụ kiện (Mai Anh)

University

20 Qs

Từ điển tiếng Hàn qua tranh | Bài 1. Lịch  (Mai Anh)

Từ điển tiếng Hàn qua tranh | Bài 1. Lịch (Mai Anh)

University

20 Qs

Từ điển tiếng Hàn qua tranh|Bài 1. Thời gian

Từ điển tiếng Hàn qua tranh|Bài 1. Thời gian

University

20 Qs

Từ điển tiếng Hàn qua tranh | Bài 2. Gương mặt  (Mai Anh)

Từ điển tiếng Hàn qua tranh | Bài 2. Gương mặt (Mai Anh)

University

20 Qs

Từ điển tiếng Hàn qua tranh | Bài 4. Cá, hải sản & Thịt

Từ điển tiếng Hàn qua tranh | Bài 4. Cá, hải sản & Thịt

University

20 Qs

Bài ôn tuần 22

Bài ôn tuần 22

1st Grade - University

20 Qs

Từ điển tiếng Hàn qua tranh | Bài 1. Thời tiết (Mai Anh)

Từ điển tiếng Hàn qua tranh | Bài 1. Thời tiết (Mai Anh)

University

20 Qs

Từ điển tiếng Hàn qua tranh | Bài 3. Mỹ phẩm (Mai Anh)

Từ điển tiếng Hàn qua tranh | Bài 3. Mỹ phẩm (Mai Anh)

Assessment

Quiz

Other

University

Hard

Created by

QUIZIZZ WANG

FREE Resource

21 questions

Show all answers

1.

MATCH QUESTION

45 sec • 1 pt

Nối từ với nghĩa tương ứng

Hộp phấn trang điểm

파우더

Mỹ phẩm

콤팩트

Bông tẩy trang

화장품

Phấn trang điểm

화장솜

2.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Đây là hành động gì?

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Chọn đáp án đúng để điền vào chỗ trống:

유민이는 오늘 얼굴에 ___를 너무 많이 발라서

창백해 보였어요.
(창백하다: trắng bệch)

립스틱

파우더

로션

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

Viết từ đồng nghĩa của từ 선크림

5.

AUDIO RESPONSE QUESTION

5 sec • 1 pt

Ghi âm cách đọc của từ 손톱깎이

5 sec audio

6.

CLASSIFICATION QUESTION

1 min • 1 pt

Sắp xếp các từ có liên quan với nhau vào cùng một cột trong bảng sau

Groups:

(a) 눈

,

(b) 얼굴

로션

스킨

아이섀도

마스카라

아이브로펜슬

파운데이션

7.

AUDIO RESPONSE QUESTION

10 sec • 1 pt

Đọc câu sau và ghi âm lại:
저는 얼굴에 스킨을 발랐어요.

10 sec audio

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?