Cell
Quiz
•
Biology
•
10th Grade
•
Hard
Vu Hoa
Used 6+ times
FREE Resource
20 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Các thành phần bắt buộc cấu tạo nên tế bào nhân sơ là:
thành tế bào, nhân, tế bào chất, vỏ nhầy.
màng sinh chất, tế bào chất, vùng nhân.
màng sinh chất, vùng nhân, vỏ nhầy, tế bào chất.
thành tế bào, tế bào chất, vùng nhân và roi.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Thành tế bào vi khuẩn cấu tạo chủ yếu từ:
cholesteron.
cellulose.
peptidoglycan.
phospholipid và protein.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tế bào chất của vi khuẩn không có:
bào tương và các bào quan có màng bao bọc.
các bào quan không có màng bao bọc, bào tương.
hệ thống nội màng, bào tương, bào quan có màng bao bọc.
hệ thống nội màng, bộ khung tế bào, bào quan có màng bao bọc.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Vùng nhân của tế bào nhân sơ chứa 1 phân tử:
DNA dạng vòng.
mRNA dạng vòng.
tRNA dạng vòng.
rRNA dạng vòng.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Bào quan có mặt ở tế bào nhân sơ là:
ti thể.
ribosome.
lục lạp.
trung thể.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Vai trò cơ bản nhất của tế bào chất là:
nơi chứa đựng tất cả thông tin di truyền của tế bào.
bảo vệ nhân.
nơi thực hiện trao đổi chất trực tiếp của tế bào với môi trường.
nơi diễn ra mọi hoạt động sống của tế bào.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tế bào chất ở sinh vật nhân thực chứa:
các bào quan không có màng bao bọc.
chỉ chứa ribosome và nhân tế bào.
chứa bào tương và nhân tế bào.
hệ thống nội màng, các bào quan có màng bao bọc và khung xương tế bào.
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
20 questions
K4_KH_KHÔNG KHÍ XUNG QUANH TA + SỰ CHUYỂN ĐỘNG KHÔNG KHÍ
Quiz
•
4th Grade - University
20 questions
ÔN TẬP CUỐI HK1 KHTN 6
Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Ôn tập Bài 5 sinh học 11
Quiz
•
10th Grade
18 questions
ENZYME
Quiz
•
10th Grade
18 questions
Cấu trúc tế bào.10
Quiz
•
10th Grade
16 questions
TEST HKI BIO 10 CAPI
Quiz
•
10th Grade
20 questions
Bài 8: Đo tốc độ
Quiz
•
7th Grade - University
17 questions
Hô hấp 3
Quiz
•
10th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
20 questions
MINERS Core Values Quiz
Quiz
•
8th Grade
10 questions
Boomer ⚡ Zoomer - Holiday Movies
Quiz
•
KG - University
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
20 questions
Multiplying and Dividing Integers
Quiz
•
7th Grade
10 questions
How to Email your Teacher
Quiz
•
Professional Development
15 questions
Order of Operations
Quiz
•
5th Grade
Discover more resources for Biology
20 questions
Cell organelles and functions
Quiz
•
10th Grade
20 questions
Food Chains and Food Webs
Quiz
•
7th - 12th Grade
20 questions
Macromolecules
Quiz
•
10th Grade
16 questions
AP Biology: Unit 2 Review (CED)
Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Cell Transport
Quiz
•
9th - 12th Grade
21 questions
EOC Review #4: Protein Synthesis and Mutations
Quiz
•
10th Grade
24 questions
Natural Selection Vocabulary
Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Section 3 - Macromolecules and Enzymes
Quiz
•
10th Grade
