Câu 1: Có bao nhiêu cấu trúc là thành phần chính của tế bào nhân sơ
1. Màng tế bào, 3. Vùng nhân 2. Tế bào chất 4. Thành tế bào.
trả lời ngắn sinh 10 kì 1
Quiz
•
Biology
•
10th Grade
•
Medium
hebwhq hêhhwh
Used 107+ times
FREE Resource
19 questions
Show all answers
1.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
Câu 1: Có bao nhiêu cấu trúc là thành phần chính của tế bào nhân sơ
1. Màng tế bào, 3. Vùng nhân 2. Tế bào chất 4. Thành tế bào.
2.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
Câu 2: Có bao nhiêu nội dung sau là đặc điểm chung về cấu trúc của tất cả các tế bào nhân sơ
1. Không có màng nhân. 2. Không có nhiều loại bào quan. 3. Không có hệ thống nội máng. 4. Không có thành tế bào bằng peptidoglican.
3.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
Câu 3: Có bao nhiêu cấu trúc sau đây là các thành phần không bắt buộc cấu tạo nên tế bào nhân sơ
1. Màng ngoài.
2. Thành tế bào,
3. Tế bào chất.
4. Roi.
5. Lông
6. Màng sinh chất.
7. Vùng nhân
4.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
Câu 4: Cô bao nhiêu đặc điểm sau đây có ở tất cả các loại tế bào vi khuẩn? 1. Kích thước nhỏ bé. 2. Sống ký sinh và gây bệnh. 3. Cơ thể chỉ có 1 tế bào. 4. Có nhân hoàn chỉnh. 5. Sinh sản rất nhanh.
5.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
Câu 6. Có bao nhiêu cấu trúc chỉ có ở tế bào thực vật? 1. Thành tế bào. 2 Lục lạp. 3. Trung thể. 4. Lysosome. 3. Ti thể. 6. Bộ máy golgi.
6.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
Câu 7. Có bao nhiêu loại sinh vật sau đây được cấu tạo từ tế bào nhân thực?
(1) Động vật. (2) Người. (3) Thực vật. (4) Vi khuẩn (5) Virus. (6) Nấm. (7) Amip. (8) Địa y.
7.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
Câu 8. Có bao nhiêu đặc điểm sau đây có ở tế bào động vật? (1). Có màng sinh chất. (2) Tự dưỡng. (3) Dị dưỡng. (4). Có nội màng. (5) Có thành chitin. (6) Có màng nhân. (7) Có thành peptidoglycan. (8). Có ribosome. (9) Có DNA. (10) Có thành cellulose.
15 questions
Tế bào nhân sơ - nhân thực
Quiz
•
10th Grade
18 questions
TẾ BÀO NHÂN THỰC
Quiz
•
10th Grade
20 questions
ÔN TẬP CẤU TRÚC TẾ BÀO
Quiz
•
10th Grade
20 questions
KTTX L2_Sinh10
Quiz
•
10th Grade
20 questions
CÁC PHÂN TỬ SINH HỌC TRONG TẾ BÀO
Quiz
•
10th Grade
19 questions
Phạm Ngọc Quỳnh Nhi
Quiz
•
10th Grade
15 questions
BÀI 18. CHU KỲ TẾ BÀO VÀ NGUYÊN PHÂN
Quiz
•
9th - 12th Grade
21 questions
Màng sinh chất
Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
4th Grade
25 questions
SS Combined Advisory Quiz
Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Week 4 Student In Class Practice Set
Quiz
•
9th - 12th Grade
40 questions
SOL: ILE DNA Tech, Gen, Evol 2025
Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
NC Universities (R2H)
Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
June Review Quiz
Quiz
•
Professional Development
20 questions
Congruent and Similar Triangles
Quiz
•
8th Grade
25 questions
Triangle Inequalities
Quiz
•
10th - 12th Grade