BÀI 8. CẤU TRÚC TẾ BÀO NHÂN THỰC
Quiz
•
Biology
•
10th Grade
•
Hard
Nguyễn Hiền
Used 23+ times
FREE Resource
Enhance your content in a minute
20 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Câu 1. Trong các bào quan dưới đây, bào quan nào không có màng bao?
A. Ti thể.
B. Lysosome.
C. Không bào.
D. Ribosome.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Câu 2. Bào quan nào dưới đây thực hiện chức năng quang hợp?
A. Nhân.
B. Ti thể.
C. Lục lạp.
D. Bộ máy Golgi.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Câu 3. Hai thành phần cơ bản nhất cấu tạo nên màng sinh chất là các phân tử
A. protein và nucleic acid.
B. photpholipid và cholesterol.
C. phospholipid và carbohydrate.
D. protein và phospholipid.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Câu 4. Bào quan nào sau có chức năng thu gom, đóng gói, biến đổi và phân phối sản phẩm từ nơi sản xuất đến nơi sử dụng?
A. Ti thể.
B. Lưới nội chất
C. Lysosome
D. Bộ máy Golgi
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Câu 5. Bào quan nào sau đây có vai trò tổng hợp lipid, chuyển hóa đường và phân hủy chất độc hại đối với cơ thể?
A. Mạng lưới nội chất hạt.
B. Mạng lưới nội chất trơn.
C. Bộ máy Golgi.
D. Không bào.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Câu 6. Bào quan nào sau đây có các enzyme thuỷ phân làm nhiệm vụ tiêu hóa nội bào?
A. Ribosome.
B. Bộ máy Golgi.
C. Peroxisome.
D. Lysosome.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Câu 7. Bào quan được ví như “nhà máy điện” cung cấp nguồn năng lượng chủ yếu của tế bào dưới dạng các phân tử ATP là
A. nhân
B. ti thể.
C. lục lạp.
D. bộ máy Golgi.
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
19 questions
ĐỀ KIỂM TRA ÔN TẬP HK1
Quiz
•
10th Grade
20 questions
CÁC PHÂN TỬ SINH HỌC TRONG TẾ BÀO
Quiz
•
10th Grade
20 questions
NƯỚC RÚT 3
Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
PHÂN BÀO
Quiz
•
10th Grade
15 questions
Sinh trưởng và các yếu tố ảnh hưởng đến sinh trưởng của VSV
Quiz
•
10th Grade
15 questions
Kiểm tra thường xuyên 2
Quiz
•
1st - 10th Grade
15 questions
Tìm hiểu về Tết Nguyên Đán
Quiz
•
4th Grade - University
20 questions
KTTX_GHKII
Quiz
•
9th Grade - University
Popular Resources on Wayground
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
20 questions
Halloween Trivia
Quiz
•
6th - 8th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
4 questions
Activity set 10/24
Lesson
•
6th - 8th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
10 questions
How to Email your Teacher
Quiz
•
Professional Development
15 questions
Order of Operations
Quiz
•
5th Grade
30 questions
October: Math Fluency: Multiply and Divide
Quiz
•
7th Grade
Discover more resources for Biology
20 questions
Cell organelles and functions
Quiz
•
10th Grade
20 questions
Food Chains and Food Webs
Quiz
•
7th - 12th Grade
16 questions
AP Biology: Unit 2 Review (CED)
Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Cell Transport
Quiz
•
9th - 12th Grade
21 questions
EOC Review #4: Protein Synthesis and Mutations
Quiz
•
10th Grade
24 questions
Natural Selection Vocabulary
Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Section 3 - Macromolecules and Enzymes
Quiz
•
10th Grade
21 questions
Photosynthesis and Cellular Respiration Review
Quiz
•
10th Grade
