(DTL12) ÔT cuối kỳ 1 - số 2

(DTL12) ÔT cuối kỳ 1 - số 2

12th Grade

28 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

KIỂM TRA ESTE_30 PHÚT

KIỂM TRA ESTE_30 PHÚT

12th Grade

24 Qs

ÔN TẬP CHƯƠNG CACBOHIDRAT (21-22)

ÔN TẬP CHƯƠNG CACBOHIDRAT (21-22)

12th Grade

26 Qs

ĐỀ 7(2/5)

ĐỀ 7(2/5)

12th Grade

24 Qs

ÔN TẬP CUỐI HỌC KÌ I HÓA 12 PHẦN 2

ÔN TẬP CUỐI HỌC KÌ I HÓA 12 PHẦN 2

12th Grade

33 Qs

Lipit

Lipit

12th Grade

23 Qs

Ôn tập về andehit

Ôn tập về andehit

11th - 12th Grade

24 Qs

ĐỀ ÔN THI HK1 - 01

ĐỀ ÔN THI HK1 - 01

12th Grade

28 Qs

ÔN THI TN-andehit-axit

ÔN THI TN-andehit-axit

12th Grade

25 Qs

(DTL12) ÔT cuối kỳ 1 - số 2

(DTL12) ÔT cuối kỳ 1 - số 2

Assessment

Quiz

Chemistry

12th Grade

Easy

Created by

Quang Truong

Used 1+ times

FREE Resource

28 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Hợp chất nào sau đây dùng để sản xuất chất dẻo?

metyl propionat.

propyl axetat. 

poli(vinyl axetat).

etyl axetat.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Chất X có tên gọi etyl acrylat. Công thức cấu tạo của X là

HCOOCH3.

CH2=CHCOOC2H5.

CH3COOC2H5.

CH2=CHCOOCH3.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Một este có công thức phân tử là C4H6O2, khi thuỷ phân trong môi trường axit thu được axetanđehit. Công thức cấu tạo thu gọn của este đó là

HCOO-C(CH3)=CH2.

HCOO-CH=CH-CH3.

CH3COO-CH=CH2.

CH2=CH-COO-CH3.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Khi xà phòng hóa tripanmtin ta thu được sản phẩm là

C15H31COONa và glixerol.

C17H35COOH và glixerol.

C15H31COOH và etanol.

C17H35COONa và glixerol.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Tinh bột, xenlulozơ, saccarozơ, đều có khả năng tham gia phản ứng

hoà tan Cu(OH)2.

trùng ngưng.

tráng gương.

thủy phân.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Tên gốc chức của CH3-NH-C2H5

etylmetylamin.

đimetylamin.

đietylamin.

metyletylamin.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Để chứng minh tính lưỡng tính của H2N-CH2-COOH (X), ta cho X tác dụng với

HCl, NaOH.

NaCl, HCl.

NaOH, NH3.

HNO3, CH3COOH.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?