ĐỊA 7 LHP CK1 11

ĐỊA 7 LHP CK1 11

11th Grade

65 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Ôn Tập Lịch Sử Khối 11

Ôn Tập Lịch Sử Khối 11

11th Grade - University

61 Qs

Ôn tập Sử TN3

Ôn tập Sử TN3

9th - 12th Grade

70 Qs

sử ck1 11

sử ck1 11

11th Grade

61 Qs

Lịch Sử 10 + 11 + 12

Lịch Sử 10 + 11 + 12

10th - 12th Grade

70 Qs

bài 10. cải cách Lê Thánh Tông

bài 10. cải cách Lê Thánh Tông

11th Grade

62 Qs

SỬ GIỮA KỲ I

SỬ GIỮA KỲ I

9th - 12th Grade

60 Qs

Lịch Sử HK1 10

Lịch Sử HK1 10

9th - 12th Grade

70 Qs

Quiz Lịch Sử GK1 của Cao Tuấn Minh siêu đẹp trai

Quiz Lịch Sử GK1 của Cao Tuấn Minh siêu đẹp trai

11th Grade

70 Qs

ĐỊA 7 LHP CK1 11

ĐỊA 7 LHP CK1 11

Assessment

Quiz

History

11th Grade

Medium

Created by

quang luunhat

Used 1+ times

FREE Resource

65 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

15 mins • 1 pt

Khu vực Mỹ Latinh gồm
Mê-hi-cô, Trung và Bắc Mỹ, các quần đảo trong vịnh Ca-ri-bê.
Mê-hi-cô, Trung và Nam Mỹ, các quần đảo trong vịnh Ca-ri-bê.
Mê-hi-cô, Trung và Nam Mỹ, quần đảo Ăng-ti, kênh đào Xuy-ê.
Mê-hi-cô, Trung và Bắc Mỹ, kênh đào Xuy-ê và kênh Pa-na-ma.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

15 mins • 1 pt

Khu vực Mỹ Latinh có phía bắc giáp với
Hoa Kỳ.
Ca-na-đa.
quần đảo Ăng-ti lớn.
quần đảo Ăng-ti nhỏ.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

15 mins • 1 pt

Khu vực Mỹ Latinh có phía đông giáp với
Thái Bình Dương.
Ấn Độ Dương.
Đại Tây Dương.
Nam Đại Dương.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

15 mins • 1 pt

Khu vực Mỹ Latinh có phía tây giáp với
Thái Bình Dương.
Ấn Độ Dương.
Đại Tây Dương.
Nam Đại Dương.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

15 mins • 1 pt

Khu vực Mỹ Latinh có nhiều thuận lợi trong phát triển kinh tế do vị trí nằm gần kề với
EU.
Nhật Bản.
Trung Quốc.
Hoa Kỳ.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

15 mins • 1 pt

Hạn chế trong giao lưu kinh tế của khu vực Mỹ Latinh là nằm xa
EU, Trung Quốc, Nhật Bản.
EU, Ca-na-đa, Nhật Bản.
Hoa Kỳ, Trung Quốc, EU.
Đông Á, Ca-na-đa, châu Âu.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

15 mins • 1 pt

Phần lớn lãnh thổ khu vực Mỹ Latinh nằm ở trong vùng
nhiệt đới và cận xích đạo.
ôn đới và cận nhiệt đới.
cận nhiệt đới và nhiệt đới.
cận xích đạo và xích đạo.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?