Nhóm vật nuôi nào sau đây được phân loại theo mục đích sử dụng?

Ktra cuối kì 1 CN 11

Quiz
•
Other
•
11th Grade
•
Easy
Hiền 10@4
Used 1+ times
FREE Resource
50 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Vật nuôi trên cạn, vật nuôi dưới nước
Vật nuôi ngoại nhập, vật nuôi bản địa
Vật nuôi đẻ con, vật nuôi đẻ trứng
Vật nuôi lấy thịt, vật nuôi lấy trứng
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Thành tựu trong xử lí chất thải và bảo vệ môi trường trong chăn nuôi chủ yếu nhờ ứng dụng
Công nghệ vi sinh
Công nghệ gene
Công nghệ thụ tinh nhân tạo
Công nghệ thông minh
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Các phương thức chăn nuôi chủ yếu ở nước ta là:
Chăn thả, chăn nuôi truyền thống, bán chăn thả
Chăn thả, chăn nuôi công nghiệp, chăn nuôi bán công nghiệp
Chăn nuôi nông hộ, nuôi nhốt, bán chăn thả
Chăn thả, nuôi nhốt, chăn nuôi truyền thống
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Phương thức chăn thả tự do có ưu điểm gì?
Mức đầu tư thấp, tận dụng thức ăn tự nhiên và phụ phẩm
Kiểm soát được dịch bệnh, năng suất và hiệu quả chăn nuôi cao
Mức đầu tư thấp, năng suất và hiệu quả nuôi cao
Kiểm soát được dịch bệnh, tận dụng thức ăn tự nhiên và phụ phẩm
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tại sao yêu cầu đạo đức nghề nghiệp là một yếu tố quan trọng trong nghành chăn nuôi?
Đạo đức nghề nghiệp giúp người lao động có kiến thức về chăn nuôi và kinh tế
Đạo đức nghề nghiệp thể hiện khả năng vận hành thiết bị công nghệ cao trong chăn nuôi
Đạo đức nghề nghiệp đảm bảo người lao động có ý thức bảo vệ môi trường và chăm sóc động vật
Đạo đức nghề nghiệp làm cho người lao động chăm chỉ, cần cù trong việc chăn nuôi
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Vai trò của giống trong chăn nuôi quyết định đến
Điều kiện phát triển của trang trại chăn nuôi
Giá trị kinh tế của sản phẩm chăn nuôi
Năng suất và chất lượng sản phẩm chăn nuôi
Đánh giá của người tiêu dùng khi dùng sản phẩm chăn nuôi
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Những tiêu chí cơ bản để đánh giá chọn giống vật nuôi là
Ngoại hình, thể chất, khả năng sinh trưởng và phát dục, năng suất và chất lượng sản phẩm
Ngoại hình, trọng lượng, khả năng sinh trưởng và phát dục, năng suất và chất lượng sản phẩm
Ngoại hình, thể chất, khả năng sinh sản, năng suất và chất lượng sản phẩm
Ngoại hình, khả năng sinh trưởng và phát dục, năng suất và chất lượng sản phẩm
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Quizizz
50 questions
Ôn Tập Bệnh Gia Cầm

Quiz
•
11th Grade
55 questions
Ôn tập giữa học kì i môn GDQP-AN

Quiz
•
11th Grade - University
51 questions
Quiz về quy trình nuôi dưỡng vật nuôi

Quiz
•
11th Grade
46 questions
Kiểm Tra Địa Lí 10

Quiz
•
10th Grade - University
52 questions
Vị Trí và Tầm Quan Trọng của Biển Đông

Quiz
•
11th Grade - University
54 questions
công nghệ

Quiz
•
11th Grade
55 questions
CN 11 GK2

Quiz
•
11th Grade
47 questions
Kiểm tra kiến thức chăn nuôi

Quiz
•
11th Grade
Popular Resources on Quizizz
15 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
4th Grade
25 questions
SS Combined Advisory Quiz

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Week 4 Student In Class Practice Set

Quiz
•
9th - 12th Grade
40 questions
SOL: ILE DNA Tech, Gen, Evol 2025

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
NC Universities (R2H)

Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
June Review Quiz

Quiz
•
Professional Development
20 questions
Congruent and Similar Triangles

Quiz
•
8th Grade
25 questions
Triangle Inequalities

Quiz
•
10th - 12th Grade
Discover more resources for Other
40 questions
Week 4 Student In Class Practice Set

Quiz
•
9th - 12th Grade
40 questions
SOL: ILE DNA Tech, Gen, Evol 2025

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
NC Universities (R2H)

Quiz
•
9th - 12th Grade
25 questions
Triangle Inequalities

Quiz
•
10th - 12th Grade
10 questions
Right Triangles: Pythagorean Theorem and Trig

Quiz
•
11th Grade
65 questions
MegaQuiz v2 2025

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
GPA Lesson

Lesson
•
9th - 12th Grade
15 questions
SMART Goals

Quiz
•
8th - 12th Grade