Bài Quiz không có tiêu đề

Bài Quiz không có tiêu đề

12th Grade

21 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Kiểm tra môn Công nghệ

Kiểm tra môn Công nghệ

12th Grade

20 Qs

Luyện tập 2 (bài 3,4)

Luyện tập 2 (bài 3,4)

12th Grade

20 Qs

CN4. Ôn thi cuối HK1

CN4. Ôn thi cuối HK1

3rd Grade - University

24 Qs

tin 12 bài 1+2

tin 12 bài 1+2

12th Grade

20 Qs

11t2

11t2

11th Grade - University

17 Qs

ôn tập trắc nghiệm cuối HKI công nghệ 9

ôn tập trắc nghiệm cuối HKI công nghệ 9

9th Grade - University

25 Qs

Công nghệ 3. Bài 2. Sử dụng đèn học

Công nghệ 3. Bài 2. Sử dụng đèn học

1st Grade - University

20 Qs

Công nghệ 12

Công nghệ 12

12th Grade - University

16 Qs

Bài Quiz không có tiêu đề

Bài Quiz không có tiêu đề

Assessment

Quiz

Instructional Technology

12th Grade

Medium

Created by

Chan Onni

Used 2+ times

FREE Resource

21 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Access là phần mềm hệ quản trị cơ sở dữ liệu của hãng …

Cửa sổ

Mic mềm

Táo

Thô

2.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Chọn 4 đối tượng chính của Access (Chọn nhiều đáp án)

Form

Querry

Report

Table

Design, Home

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Để nhập dữ liệu hay cập nhật table chúng ta sử dụng đối tượng nào sau đây:

Form

Querry

Report

Macros & Code

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Khóa được tạo thành từ…

1 trường

2 trường

Nhiều trường

1 hoặc nhiều trường

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Độ dài tối ta của kiểu Short text là:

55

250

255

256

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nhận xét nào về khóa chính sau đây là sai:

Khóa chính giúp tạo liên kết giữa các bảng

Trong trường khóa chính các giá trị không được phép trùng nhau

Trong trường khóa chính các giá trị được phép để trống

Trong dao động tắt dần, biên độ và năng lượng giảm theo thời

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Để bắt buộc người nhập liệu một chuỗi phải bắt đầu bằng ký tự “NV”, trong mục properties tại mục Validation rule chúng ta phải điền giới hạn giá trị nhập là gì

A. NV*

B. “NV*”

C. Like “NV*”

D. Like NV*

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?