
Điện tử điều khiển và mạch nguồn
Quiz
•
Physics
•
12th Grade
•
Medium
Đồng Huy Hoàng
Used 4+ times
FREE Resource
Enhance your content in a minute
60 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 1 (B): Ý nghĩa của trị số điện trở là
A. cho biết khả năng phân chia điện áp của điện trở
B. cho biết mức độ chịu đựng của điện trở.
C. cho biết mức độ cản trở dòng điện của điện trở.
D. cho biết khả năng hạn chế điện áp trong mạch điện.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 2 (B): Kí hiệu như hình vẽ bên là của loại linh kiện điện tử nào
A. Quang điện trở.
B. Điện trở cố định
C. Điện trở nhiệt.
D. Điện trở biến đổi theo điện áp.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 3 (B): Ý nghĩa của trị số điện dung là
A. cho biết khả năng tích lũy năng lượng cơ học của tụ điện khi phóng điện.
B. cho biết khả năng tích lũy năng lượng từ trường của tụ điện khi có điện áp đặt lên nó.
C. cho biết khả năng tích lũy năng lượng hóa học của tụ điện khi nạp điện.
D. cho biết khả năng tích lũy năng lượng điện trường của tụ điện khi có điện áp đặt lên nó
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 4 (B): Loại tụ điện nào chỉ sử dụng cho điện một chiều và phải mắc đúng cực?
A. Tụ xoay.
B. Tụ giấy
C. Tụ hóa.
D. Tụ gốm
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 5 (B): Hãy cho biết kí hiệu như hình vẽ bên là của loại tụ điện nào?
A. Tụ bán chỉnh.
B. Tụ cố định.
C. Tụ hóa.
D. Tụ biến đổi hoặc tụ xoay.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 6 (B): Đơn vị của trị số điện cảm là
A. ôm (Ω).
B. héc (Hz).
C. fara (F).
D. henry (H).
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 7 (B): Hệ số phẩm chất (Q) đặc trưng cho tổn hao năng lượng trong
A. cuộn cảm.
B. tụ điện.
C. điện trở.
D. điôt.
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
61 questions
Properties of Waves Quiz
Quiz
•
KG - University
60 questions
Thermodynamics Review
Quiz
•
9th - 12th Grade
61 questions
TN Lý - 12 - ck1
Quiz
•
12th Grade
56 questions
AP Dynamics
Quiz
•
9th - 12th Grade
55 questions
Lý_12_PT
Quiz
•
12th Grade
55 questions
Lý 12 - 55 câu đầu
Quiz
•
12th Grade
58 questions
Physics - Module 2 Review
Quiz
•
11th - 12th Grade
63 questions
Light and Mirrors
Quiz
•
9th - 12th Grade
Popular Resources on Wayground
20 questions
Halloween Trivia
Quiz
•
6th - 8th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
15 questions
Order of Operations
Quiz
•
5th Grade
20 questions
Halloween
Quiz
•
5th Grade
16 questions
Halloween
Quiz
•
3rd Grade
12 questions
It's The Great Pumpkin Charlie Brown
Quiz
•
1st - 5th Grade
20 questions
Possessive Nouns
Quiz
•
5th Grade
10 questions
Halloween Traditions and Origins
Interactive video
•
5th - 10th Grade
Discover more resources for Physics
14 questions
Bill Nye Waves
Interactive video
•
9th - 12th Grade
15 questions
The Electromagnetic Spectrum
Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
Understanding Position, Speed, and Velocity
Interactive video
•
7th - 12th Grade
20 questions
Kinetic and Potential Energy
Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
Circuits, electricity, and magnetism
Quiz
•
9th - 12th Grade
