
Bài Quiz không có tiêu đề

Quiz
•
English
•
5th Grade
•
Easy
Sông Vũ
Used 7+ times
FREE Resource
68 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Triệu chứng đặc trưng của bệnh lở mồm long móng là
Sốt cao. Có mụn nước ở miệng, móng, vú. Có hiện tượng Sảy thai
c Sốt cao. Có mụn nước ở miệng, móng, vú. Có triệu chứng thần kinh
d Sốt cao. Có mụn nước ở miệng, móng, vú. Nước tiểu đỏ máu
Sốt cao. Có mụn nước ở miệng, móng, vú. Viêm khớp
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Bệnh tích đặc trưng của bệnh lở mồm long móng ở vật non là
Gan sưng to hoại tử
Tim hoại tử, viêm cơ tim
Thận xuất huyết điểm
Lách nhồi huyết hình răng cưa
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Lứa tuổi dễ mắc tụ huyết trùng trâu bò
a Bê nghé đang bú mẹ
b Trâu bò 2 - 3 tuổi
d Tất cả các lứa tuổi
c Trâu bò già
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Những hạch dễ bị vi khuẩn tụ huyết trùng trâu bò tác động là
a Hạch sau hầu, hạch vai, hạch cổ
b Hạch sau hầu, hạch vai, hạch trước đùi
c Hạch sau hầu, hạch vai, hạch bẹn nông
d Hạch sau hầu, hạch vai, hạch sau đùi
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đặc điểm nào sau đây là đặc trưng nhất của bệnh dịch tả lợn
a Lách dai nhu cao su, van hồi manh tràng loét hình cúc áo
b Lách nhồi huyết răng cưa, van hồi manh trang bị vón cục
c Van hồi manh tràng loét hình cúc áo, lách nhồi huyết hình răng cưa
d Van hồi manh tràng xuất huyết điểm, lách hoại tử điểm trắng
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Triệu chứng đặc trưng của bệnh dịch tả lợn ?
Da có dấu đỏ hình quả trám, hình vuông
b Da xuất huyết lấm tấm to bằng đầu định ghim
c Da xuất huyết, tụ huyết thành từng đám to, nhỏ không đều
d Lợn bị xuất huyết ở mõm, tại và chân
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Lứa tuổi nào của lợn hay mắc bệnh phó thương hàn lợn nhất
a 1 tháng đầu tiên
b 2 - 4 tháng
c Trong vòng 3 tháng đầu
d tất cả đáp án trên
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
66 questions
REVIEW VOCAB

Quiz
•
5th Grade
66 questions
Unit 7 (Bơ)

Quiz
•
5th Grade
66 questions
Vocab 16

Quiz
•
1st - 5th Grade
64 questions
PRACTICE TEST 5

Quiz
•
1st - 5th Grade
64 questions
Flyers Vocabulary - Family friends food drink health

Quiz
•
5th Grade
66 questions
UNIT 4

Quiz
•
1st - 5th Grade
67 questions
HTĐ_QKĐ_HTTD

Quiz
•
2nd - 10th Grade
71 questions
KẾT HỢP TỪ 1 (1)

Quiz
•
1st - 5th Grade
Popular Resources on Wayground
12 questions
Unit Zero lesson 2 cafeteria

Lesson
•
9th - 12th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
20 questions
Lab Safety and Equipment

Quiz
•
8th Grade
13 questions
25-26 Behavior Expectations Matrix

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for English
20 questions
Four Types of Sentences

Quiz
•
5th Grade
20 questions
Capitalization Rules & Review

Quiz
•
3rd - 5th Grade
10 questions
Parts of Speech

Quiz
•
5th Grade
21 questions
Plot Elements

Quiz
•
5th Grade
15 questions
Grade 5 Vocabulary Quiz

Quiz
•
5th Grade
20 questions
8 Parts of Speech

Quiz
•
4th - 7th Grade
14 questions
Mass and Volume

Quiz
•
5th Grade
20 questions
Parts of Speech

Quiz
•
5th Grade