N1 shinkanzen master GOI - Part 2 Chapter 1 Unit 1 - 4 nham

Quiz
•
World Languages
•
10th Grade
•
Easy
QUEC. LearnTube
Used 3+ times
FREE Resource
31 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 1 pt
同じことをしたのに彼だけ許されるなんて、 それでは (???) が通らない。
筋
節
見込み
Answer explanation
筋(すじ) ①. gân cơ trong thịt. ②. gân xơ (rau). ③. Logic. tính nhất quán. ④. Trình tự. tuyến tính . ⑤. Tố chất. năng khiếu. ⑥. Nguồn thông /// tinsinewy. tendon. string. line. logical . Qualities. Gifted. Info source". ///////// /////// 節 = ふし = ①. khớp nối (thân cây). ②. Khớp (cơ thể). ③. Giai điệu (âm nhạc). ④. Điều nhận thấy/ nghĩ tới... / joint. knuckle. tune. melody. notable characteristic /////////////// 見込み ①. dự đoán. dự tính. ②. có khả năng xảy ra. ③. có triển vọng tương lai / forecast. probability. prospect.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 1 pt
彼女は (???) がいいから、すばらしい歌手に成長するだろう。
筋
節
見込み
Answer explanation
筋(すじ) ①. gân cơ trong thịt. ②. gân xơ (rau). ③. Logic. tính nhất quán. ④. Trình tự. tuyến tính . ⑤. Tố chất. năng khiếu. ⑥. Nguồn thông /// tinsinewy. tendon. string. line. logical . Qualities. Gifted. Info source". //////// ///// /////// 節 = ふし = ①. khớp nối (thân cây). ②. Khớp (cơ thể). ③. Giai điệu (âm nhạc). ④. Điều nhận thấy/ nghĩ tới... / joint. knuckle. tune. melody. notable characteristic /////////////// 見込み ①. dự đoán. dự tính. ②. có khả năng xảy ra. ③. có triển vọng tương lai / forecast. probability. prospect.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 1 pt
先生が見ていない (???) に、カンニングをした。
隙
様
ひび
Answer explanation
隙(すき) ②. Sơ hở. lơ là. chểnh mảng. /// loopholes. neglect //////////////////// 様(さま)= ①. Hình dáng. dáng vẻ. ②. Điệu bộ. dáng vẻ thuần thục. tự tin. đẹp mắt. / appearance. look good ////////////////// ひび ①. Vết rạn. vết nứt (trên thủy tinh. tường. nứt nẻ da...). ②. (Mối quan hệ) bị rạn nứt /// crack. fissure. rift. split.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 1 pt
犯人は警官の (???) をねらって逃げ出した。
隙
様
ひび
Answer explanation
隙(すき) ②. Sơ hở. lơ là. chểnh mảng. /// loopholes. neglect //////////////////// 様(さま)= ①. Hình dáng. dáng vẻ. ②. Điệu bộ. dáng vẻ thuần thục. tự tin. đẹp mắt. / appearance. look good ////////////////// ひび ①. Vết rạn. vết nứt (trên thủy tinh. tường. nứt nẻ da...). ②. (Mối quan hệ) bị rạn nứt /// crack. fissure. rift. split.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 1 pt
強調したい文字や文章を、(???) で囲んで表示する。
枠
溝
様
Answer explanation
枠(わく) ①. khung. viền. // frame /////////// 溝(みぞ) ①. cống rãnh. ②. khe. rãnh trên lốp xe. đồ vật. ③. sự xa cách. chia cách (trong mối quan hệ con người). khoảng cách (giữa lý thuyết và thực tiễn) /// ditch. gutter. gap. distance/separation between two; ////////////// 様(さま)= ①. Hình dáng. dáng vẻ. ②. Điệu bộ. dáng vẻ thuần thục. tự tin. đẹp mắt. / appearance. look good'.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 1 pt
彼の行動は常識の (???) を超えている。
枠
溝
様
Answer explanation
枠(わく) ②. phạm vi. hạn chế. giới hạn (ngân sách...)./// limit. range /////////// 溝(みぞ) ①. cống rãnh. ②. khe. rãnh trên lốp xe. đồ vật. ③. sự xa cách. chia cách (trong mối quan hệ con người). khoảng cách (giữa lý thuyết và thực tiễn) /// ditch. gutter. gap. distance/separation between two; ////////////// 様(さま)= ①. Hình dáng. dáng vẻ. ②. Điệu bộ. dáng vẻ thuần thục. tự tin. đẹp mắt. / appearance. look good.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 1 pt
このカーテン、 色はいいんだけど、 (???) がちょっとね......。
柄
様
軸
Answer explanation
柄(がら)①. Hoa văn (trên vải. giấy). /// pattern. //////////////////////////////// 様(さま)= ①. Hình dáng. dáng vẻ. ②. Ra dáng (có dáng vẻ/ gần như là...thuần thục. tự tin. đẹp mắt. / appearance. look good /////////////////// 軸(じく)= ①. Trục/ trụ để xoay. ②. que (diêm). cán (bút). thân của vật nhỏ dài. ③. Phần quan trọng. trọng tâm (của sự vật. sự việc) / axis. axle. stem. center. key point.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
26 questions
Unit 4-5

Quiz
•
9th - 12th Grade
31 questions
Japanese 3 Final Exam Review Part 1

Quiz
•
9th - 12th Grade
30 questions
JFSP(N5) T12 Grammar

Quiz
•
8th Grade - Professio...
30 questions
トピックス5 : たべもの

Quiz
•
7th Grade - University
27 questions
【入門L4】ことばの準備

Quiz
•
KG - Professional Dev...
27 questions
Từ vựng Mimikara N3 128~152

Quiz
•
10th Grade - Professi...
36 questions
Day 4 夏季補習

Quiz
•
10th Grade
26 questions
Part 2 Chapter 2 Unit 2-3 N1 shinkanzen master GOI

Quiz
•
10th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Appointment Passes Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
Grammar Review

Quiz
•
6th - 9th Grade
Discover more resources for World Languages
28 questions
Ser vs estar

Quiz
•
9th - 12th Grade
21 questions
SPANISH GREETINGS REVIEW

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Spanish alphabet

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
verbos reflexivos

Quiz
•
10th Grade
16 questions
Subject pronouns in Spanish

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Saludos y despedidas

Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
Saludos y Despedidas

Quiz
•
10th - 11th Grade
9 questions
El alfabeto/Abecedario

Lesson
•
9th - 12th Grade