vat ly

Quiz
•
Physics
•
1st Grade
•
Medium
Hùng Ngô
Used 2+ times
FREE Resource
57 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 10 pts
1. Gia tốc là một đại lượng
A. đại số, đặc trưng cho sự biến thiên nhanh hay chậm của chuyển động.
B. đại số, đặc trưng cho sự biến thiên nhanh hay chậm của vận tốc.
C. vectơ, đặc trưng cho sự biến thiên nhanh hay chậm của chuyển động.
D. vectơ, đặc trưng cho sự biến thiên nhanh hay chậm của vận tốc.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 10 pts
2. Vectơ gia tốc của chuyển động thẳng biến đổi đều
A. có phương vuông góc với vectơ vận tốc.
B. có độ lớn không đổi
C. cùng hướng với vectơ vận tốc.
D. ngược hướng với vectơ vận tốc.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 10 pts
3. Chuyển động thẳng chậm dần đều có
A. quỹ đạo là đường cong bất kì.
B. độ lớn vectơ ngược chiều với vectơ vận tốc của vật.
C. quãng đường đi được của vật không phụ thuộc vào thời gian.
D. vectơ vận tốc vuông góc với quỹ đạo của chuyển động.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 10 pts
4. Điều khẳng định nào dưới đây đúng cho chuyển động thẳng nhanh dần đều?
A. Gia tốc của chuyển động có độ lớn giảm đều theo thời gian.
B. Gia tốc của chuyển động có độ lớn tăng đều theo thời gian.
C. Vận tốc của chuyển động có độ lớn tăng đều theo thời gian.
D. Vận tốc của chuyển động có độ lớn giảm đều theo thời gian.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 10 pts
5. Chọn ý sai. Khi một chất điểm chuyển động thẳng biến đổi đều thì nó có
A. gia tốc không đổi.
B. tốc độ tức thời tăng đều hoặc giảm đều theo thời gian.
C. gia tốc tăng dần đều theo thời gian.
D. quỹ đạo là đường thẳng.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 10 pts
6. Gọi v0 là vận tốc ban đầu của chuyển động. Công thức liên hệ giữa vận tốc v, gia tốc a và quãng đường s vật đi được trong chuyển động thẳng biến đổi đều là:
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 10 pts
7. Vectơ gia tốc của chuyển động thẳng chậm dần đều
A. có phương vuông góc với vectơ vận tốc.
B. có độ lớn giảm đều theo thời gian.
C. cùng hướng với vectơ vận tốc.
D. ngược hướng với vectơ vận tốc.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
60 questions
ôn tập hk2

Quiz
•
1st Grade
57 questions
Lí CK2

Quiz
•
1st - 5th Grade
54 questions
lý 10

Quiz
•
1st Grade
60 questions
ÔN TẬP GIỮA KÌ II VẬT LÍ 10

Quiz
•
1st Grade
53 questions
vật lí giữ kì 2

Quiz
•
1st Grade
58 questions
dfgfgvx

Quiz
•
1st Grade
52 questions
Câu hỏi trắc nghiệm văn hóa kinh doanh

Quiz
•
1st Grade
62 questions
Bài 1 - BDHSG12

Quiz
•
1st Grade
Popular Resources on Wayground
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade