
thvp

Quiz
•
Specialty
•
University
•
Medium
Mai Quỳnh
Used 3+ times
FREE Resource
19 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Để thay đổi độ rộng của một ô trong bảng thực hiện như thế nào?
Chọn ô cần thay đổi độ rộng/Vào Table Tools/ Design/ Trong nhóm Cell Size chọn Width
Chọn ô cần thay đổi độ rộng/ Table Tools/ Layout/ Trong nhóm Cell Size chọn Width
Chọn ô cần thay đổi độ rộng/Vào Home/ Layout/ Trong nhóm Cell Size chọn Width
Chọn ô cần thay đổi độ rộng/Vào View/ Layout/ Trong nhóm Cell Size chọn Width
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Thao tác lọc dữ liệu chỉ có thể thực hiện được sau khi lựa chọn bảng tính cần lọc sau đó chọn?
Format - Filter
Edit- Filter
View - Filter
Data- Filter
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Kết quả của việc nhập công thức =AND(C2>=8;D2>=80) ở ô E2 là gì?
(thiếu ảnh 7)
Cả hai đán án đúng
FALSE
Cả hai đáp án đều sai
TRUE
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong bảng tính sau, công thức cần nhập vào ô C4 để điền Tên hàng là gì?
(thiếu ảnh 6)####
=VLOOKUP(B4;$D$11:$F$14;2;0)
=VLOOKUP(B4;$D$11:$F$14;3;0)
=HLOOKUP(B4;$D$11:$F$14;2;0)
=HLOOKUP(B4;$D$11:$F$14;3;0)
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong bảng tính Excel, điều kiện trong hàm IF được phát biểu dưới dạng một phép so sánh. Khi cần so sánh khác nhau thì sử dụng kí hiệu nào?
&
<>
><
#
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nếu ô A2 có giá trị là 8 thì công thức sau: =MAX(IF(AND(A2>=5,A2<=10), SUM(MOD(10,3),2,7),AVERAGE(9,10,11)),125,115) sẽ trả về kết quả nào dưới đây:
10
115
3
125
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Địa chỉ nào sau đây là địa chỉ tuyệt đối cột và tương đối hàng
A$2:$D$12
$A2:$D12
$A$2:$D$12
A$2:D$12
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
20 questions
Untitled Quizs

Quiz
•
University
15 questions
LOGISTICS MANAGEMENT

Quiz
•
University
20 questions
Kiểm tra Từ vựng Bài 5 Q2 Phồn thể

Quiz
•
University
24 questions
kháng sinh

Quiz
•
University
20 questions
ÔN TẬP NVHQ

Quiz
•
University
20 questions
KNSTVB CHƯƠNG 1

Quiz
•
University
21 questions
Kỹ năng giao tiếp & lắng nghe

Quiz
•
University
14 questions
Quiz về Số Từ

Quiz
•
7th Grade - University
Popular Resources on Wayground
50 questions
Trivia 7/25

Quiz
•
12th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Negative Exponents

Quiz
•
7th - 8th Grade
12 questions
Exponent Expressions

Quiz
•
6th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade
20 questions
One Step Equations All Operations

Quiz
•
6th - 7th Grade
18 questions
"A Quilt of a Country"

Quiz
•
9th Grade