
Đối tượng KCT GTGT

Quiz
•
Other
•
University
•
Easy
Khổng Thị Linh Đan
Used 6+ times
FREE Resource
30 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Sản phẩm trồng trọt, chăn nuôi, ............... nuôi trồng, đánh bắt chưa .................... thành các sản phẩm khác hoặc chỉ qua ............... thông thường của tổ chức, cá nhân tự sản xuất, đánh bắt bán ra và ở khâu nhập khẩu.
Doanh nghiệp, hợp tác xã mua sản phẩm trồng trọt, chăn nuôi, thủy sản nuôi trồng, đánh bắt chưa chế biến thành các sản phẩm khác hoặc chỉ qua sơ chế thông thường bán cho doanh nghiệp, hợp tác xã khác thì không phải kê khai, tính nộp thuế giá trị gia tăng nhưng được khấu trừ thuế giá trị gia tăng đầu vào.
thủy sản/ nuôi cấy/ sơ chế
thủy sản/ chế biến/ sơ chế
thực vật/ chế biến/ sơ chế
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Tưới, tiêu nước; .................. đất; nạo vét kênh, mương nội đồng phục vụ ............ nông nghiệp; ............. thu hoạch sản phẩm nông nghiệp.
cày, bừa/ sản xuất/ dịch vụ
bừa/ dịch vụ thu hoạch/ sản xuất
cày, bừa/ sản phẩm / dịch vụ
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Phân bón; máy móc, thiết bị chuyên dùng phục vụ cho nông nghiệp; .................... xa bờ; thức ăn gia súc, gia cầm và thức ăn cho ................... khác.
tàu thuyền, đánh bắt/ động vật
tàu/ vật nuôi
tài đánh bắt/ vật nuôi
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Sản phẩm muối được sản xuất từ .................., muối mỏ tự nhiên, muối tinh, muối ............ mà thành phần chính là Na-tri-clo-rua (NaCl).
nước biển/ i - ốt
nước cất/ Himalaya
nước biển / Celtic
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
................ thuộc sở hữu ................. do Nhà nước bán cho .....................
nhà ở/ nhà nước/ người dân
nhà/ chính phủ / người nộp thuế
nhà ở/ nhà nước/ người đang thuê
nhà ở/ nhà nước/ người vô gia cư
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Chuyển quyền ..................
sở hữu đất
sử dụng đất
thừa kế đất
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Bảo hiểm ............, bảo hiểm sức khỏe, bảo hiểm người học, các dịch vụ bảo hiểm khác liên quan đến con người; bảo hiểm ................, bảo hiểm cây trồng, các dịch vụ bảo hiểm nông nghiệp khác; bảo hiểm tàu, thuyền, trang thiết bị và các dụng cụ cần thiết khác phục vụ trực tiếp .............; tái bảo hiểm.
nhân thọ/ nông nghiệp / đánh bắt thủy sản
phi nhân thọ/ vật nuôi/ hàng hải
nhân thọ/ vật nuôi/ đánh bắt thủy hải sản
nhân thọ/ vật nuôi/ đánh bắt thủy sản
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
30 questions
KPP QZ

Quiz
•
University
35 questions
Pháp luật 1 của nhadinh

Quiz
•
University
30 questions
GDKT&PL 10

Quiz
•
10th Grade - University
25 questions
Ôn Tập MARKETING CĂN BẢN

Quiz
•
University
32 questions
Câu hỏi quy trình Nhờ thu Nhập khẩu dành cho CVHT/CVTTTM

Quiz
•
University
30 questions
kinhtee mác 2

Quiz
•
University
35 questions
NV lễ tân 2

Quiz
•
University
30 questions
Ôn Tập Kiểm Tra Giữa Kì 1

Quiz
•
12th Grade - University
Popular Resources on Wayground
10 questions
Video Games

Quiz
•
6th - 12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
10 questions
UPDATED FOREST Kindness 9-22

Lesson
•
9th - 12th Grade
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
US Constitution Quiz

Quiz
•
11th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for Other
10 questions
Would you rather...

Quiz
•
KG - University
20 questions
Definite and Indefinite Articles in Spanish (Avancemos)

Quiz
•
8th Grade - University
7 questions
Force and Motion

Interactive video
•
4th Grade - University
10 questions
The Constitution, the Articles, and Federalism Crash Course US History

Interactive video
•
11th Grade - University
7 questions
Figurative Language: Idioms, Similes, and Metaphors

Interactive video
•
4th Grade - University
20 questions
Levels of Measurements

Quiz
•
11th Grade - University
16 questions
Water Modeling Activity

Lesson
•
11th Grade - University
10 questions
ACT English prep

Quiz
•
9th Grade - University