Đối tượng KCT GTGT

Đối tượng KCT GTGT

University

30 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

LUẬT QUẢNG CÁO

LUẬT QUẢNG CÁO

University

25 Qs

Chương I KTT

Chương I KTT

University

25 Qs

Câu hỏi về Hành vi mua bán trong thương mại

Câu hỏi về Hành vi mua bán trong thương mại

University

30 Qs

Luật Thương Mại Quốc Tế

Luật Thương Mại Quốc Tế

University

30 Qs

Kinh tế vĩ mô_2

Kinh tế vĩ mô_2

University

25 Qs

ĐẤU TRƯỜNG HYQUIZZ MÙA 2 - NGÀY 24/4

ĐẤU TRƯỜNG HYQUIZZ MÙA 2 - NGÀY 24/4

University

25 Qs

Chương 7: Dịch vụ hàng không

Chương 7: Dịch vụ hàng không

University

31 Qs

Thị trường chứng khoán (1)

Thị trường chứng khoán (1)

University

35 Qs

Đối tượng KCT GTGT

Đối tượng KCT GTGT

Assessment

Quiz

Other

University

Easy

Created by

Khổng Thị Linh Đan

Used 6+ times

FREE Resource

30 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Sản phẩm trồng trọt, chăn nuôi, ............... nuôi trồng, đánh bắt chưa .................... thành các sản phẩm khác hoặc chỉ qua ............... thông thường của tổ chức, cá nhân tự sản xuất, đánh bắt bán ra và ở khâu nhập khẩu.

Doanh nghiệp, hợp tác xã mua sản phẩm trồng trọt, chăn nuôi, thủy sản nuôi trồng, đánh bắt chưa chế biến thành các sản phẩm khác hoặc chỉ qua sơ chế thông thường bán cho doanh nghiệp, hợp tác xã khác thì không phải kê khai, tính nộp thuế giá trị gia tăng nhưng được khấu trừ thuế giá trị gia tăng đầu vào.

thủy sản/ nuôi cấy/ sơ chế

thủy sản/ chế biến/ sơ chế

thực vật/ chế biến/ sơ chế

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Tưới, tiêu nước; .................. đất; nạo vét kênh, mương nội đồng phục vụ ............ nông nghiệp; ............. thu hoạch sản phẩm nông nghiệp.

cày, bừa/ sản xuất/ dịch vụ

bừa/ dịch vụ thu hoạch/ sản xuất

cày, bừa/ sản phẩm / dịch vụ

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Phân bón; máy móc, thiết bị chuyên dùng phục vụ cho nông nghiệp; .................... xa bờ; thức ăn gia súc, gia cầm và thức ăn cho ................... khác.

tàu thuyền, đánh bắt/ động vật

tàu/ vật nuôi

tài đánh bắt/ vật nuôi

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Sản phẩm muối được sản xuất từ .................., muối mỏ tự nhiên, muối tinh, muối ............ mà thành phần chính là Na-tri-clo-rua (NaCl).

nước biển/ i - ốt

nước cất/ Himalaya

nước biển / Celtic

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

................ thuộc sở hữu ................. do Nhà nước bán cho .....................

nhà ở/ nhà nước/ người dân

nhà/ chính phủ / người nộp thuế

nhà ở/ nhà nước/ người đang thuê

nhà ở/ nhà nước/ người vô gia cư

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Chuyển quyền ..................

sở hữu đất

sử dụng đất

thừa kế đất

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Bảo hiểm ............, bảo hiểm sức khỏe, bảo hiểm người học, các dịch vụ bảo hiểm khác liên quan đến con người; bảo hiểm ................, bảo hiểm cây trồng, các dịch vụ bảo hiểm nông nghiệp khác; bảo hiểm tàu, thuyền, trang thiết bị và các dụng cụ cần thiết khác phục vụ trực tiếp .............; tái bảo hiểm.

nhân thọ/ nông nghiệp / đánh bắt thủy sản

phi nhân thọ/ vật nuôi/ hàng hải

nhân thọ/ vật nuôi/ đánh bắt thủy hải sản

nhân thọ/ vật nuôi/ đánh bắt thủy sản

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?