
Áp suất trên một bề mặt

Quiz
•
Physics
•
8th Grade
•
Hard
Woft Woric
Used 4+ times
FREE Resource
18 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Muốn tăng áp suất thì:
giảm diện tích mặt bị ép và giảm áp lực theo cùng tỉ lệ.
giảm diện tích mặt bị ép và tăng áp lực.
tăng diện tích mặt bị ép và tăng áp lực theo cùng tỉ lệ.
tăng diện tích mặt bị ép và giảm áp lực.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Chọn câu đúng trong các câu sau:
Khi đoàn tàu đang chuyển động trên đường nằm ngang thì áp lực có độ lớn bằng lực kéo do đầu tàu tác dụng lên toa tàu.
Khi đoàn tàu đang chuyển động trên đường nằm ngang thì áp lực có độ lớn bằng trọng lực của tàu
Khi đoàn tàu đang chuyển động trên đường nằm ngang thì áp lực có độ lớn bằng lực ma sát giữa tàu và đường ray
Khi đoàn tàu đang chuyển động trên đường nằm ngang thì áp lực có độ lớn bằng cả ba lực trên.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Niu tơn (N) là đơn vị của:
Áp lực.
Áp suất.
Năng lượng.
Quãng đường.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Tác dụng của áp lực phụ thuộc vào:
phương của lực.
chiều của lực.
điểm đặt của lực.
độ lớn của áp lực và diện tích mặt bị ép.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Công thức nào sau đây là công thức tính áp suất?
p = F/S
p = F.S
p = P/S
p = d.V
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Trường hợp nào trong các trường hợp sau có thể làm tăng áp suất của một vật lên vật khác?
Giữ nguyên áp lực tác dụng vào vật, tăng diện tích mặt bị ép.
Giữ nguyên áp lực tác dụng vào vật, giảm diện tích mặt bị ép.
Giữ nguyên diện tích mặt bị ép, giảm áp lực tác dụng vào vật.
Vừa giảm áp lực tác dụng vào vật vừa tăng diện tích mặt bị ép.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Chỉ ra kết luận sai trong các kết luận sau:
Áp lực là lực ép có phương vuông góc với mặt bị ép.
Đơn vị của áp suất là N/m2.
Áp suất là độ lớn của áp lực trên một diện tích bị ép.
Đơn vị của áp lực là đơn vị của lực.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
20 questions
K6 Ôn tập giữa học kì 2

Quiz
•
8th Grade
22 questions
LÝ CUỐI KÌ 1

Quiz
•
8th Grade
20 questions
Kiểm tra 15 vật lí 8 kì 2

Quiz
•
8th Grade
22 questions
Ôn Tập Lý 8 kì 2

Quiz
•
8th Grade
14 questions
ôn tập vật lý cuối kfy lớp 8

Quiz
•
8th Grade
20 questions
KIỂM TRA ( 30 phút) - TỪ TRƯỜNG

Quiz
•
1st - 10th Grade
20 questions
Vật lý 8

Quiz
•
8th - 9th Grade
15 questions
Vật lú

Quiz
•
8th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Appointment Passes Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
Grammar Review

Quiz
•
6th - 9th Grade