
bài 13
Quiz
•
Others
•
10th Grade
•
Easy
Minh Quốc Thái Trương
Used 659+ times
FREE Resource
Enhance your content in a minute
15 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 1. Khi tế bào tăng kích thước, nếu nhận được tín hiệu đủ điều kiện nhân đôi DNA tại điểm kiểmsoát G1 thì tế bào sẽ chuyển sang
A. pha S.
B. pha G2.
C. phân chia nhân của pha M.
D. phân chia tế bào chất của pha M.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 2. Phát biểu nào sau đây không đúng về chu kì tế bào?
A. Chu kì tế bào là khoảng thời gian giữa hai lần phân bào.
B. Chu kì tế bào gồm kì trung gian và quá trình nguyên phân.
C. Kì trung gian chiếm phần lớn chu kì tế bào.
D. Thời gian chu kì tế bào của mọi tế bào trong một cơ thể đều bằng nhau.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 3. Thoi phân bào bắt đầu được hình thành ở:
A. Kỳ đầu.
B. Kỳ sau.
C. Kỳ giữa.
D. Kỳ cuối.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 4. Trong pha nguyên phân, trạng thái đơn của nhiễm sắc thể tồn tại ở:
A. Kỳ đầu và kì cuối.
B. Kỳ sau và kỳ cuối.
C. Kỳ sau và kì giữa.
D. Kỳ cuối và kỳ giữa.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 5. Hiện tượng các nhiễm sắc thể kép co xoắn cực đại ở kỳ giữa nhằm chuẩn bị cho hoạt động nào sau đây?
A. Phân li nhiễm sắc thể.
B. Nhân đôi nhiễm sắc thể.
C. Tiếp hợp nhiễm sắc thể.
D. Trao đổi chéo nhiễm sắc thể.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 6. Sự kiện nào sau đây diễn ra ở pha S của chu kì tế bào?
A. Tế bào ngừng sinh trưởng.
B. DNA và nhiễm sắc thể nhân đôi.
C. Các nhiễm sắc thể phân li về 2 cực của tế bào.
D. Các nhiễm sắc thể xếp thành 1 hàng trên mặt phẳng của tế bào.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 7. Chu kì tế bào được kiểm soát chặt chẽ bởi những điểm kiểm soát là
A. điểm kiểm soát G1, điểm kiểm soát S, điểm kiểm soát M.
B. điểm kiểm soát G1, điểm kiểm soát G2, điểm kiểm soát M.
C. điểm kiểm soát S, điểm kiểm soát G2, điểm kiểm soát M.
D. điểm kiểm soát S, điểm kiểm soát G1, điểm kiểm soát G2.
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
14 questions
Hóa 10 kì II
Quiz
•
10th Grade
15 questions
Ôn Thi GKII Bài 14
Quiz
•
10th Grade
12 questions
bai13cuaphuonganhcute
Quiz
•
10th Grade
10 questions
Cô Pu Bài 3
Quiz
•
10th Grade
20 questions
Đề kiểm tra vật lý 10 lần 1
Quiz
•
10th Grade
15 questions
ktpl bài 18
Quiz
•
10th Grade
17 questions
câu hỏi dành cho các bạn nữa 11a2
Quiz
•
9th - 12th Grade
12 questions
công nghệ bài 20
Quiz
•
9th - 12th Grade
Popular Resources on Wayground
20 questions
Halloween Trivia
Quiz
•
6th - 8th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
15 questions
Order of Operations
Quiz
•
5th Grade
20 questions
Halloween
Quiz
•
5th Grade
16 questions
Halloween
Quiz
•
3rd Grade
12 questions
It's The Great Pumpkin Charlie Brown
Quiz
•
1st - 5th Grade
20 questions
Possessive Nouns
Quiz
•
5th Grade
10 questions
Halloween Traditions and Origins
Interactive video
•
5th - 10th Grade
Discover more resources for Others
10 questions
Halloween Traditions and Origins
Interactive video
•
5th - 10th Grade
20 questions
Halloween movies trivia
Quiz
•
7th - 12th Grade
15 questions
Halloween Characters
Quiz
•
7th - 12th Grade
10 questions
Halloween Movies Trivia
Quiz
•
5th Grade - University
10 questions
Halloween Trivia Challenge
Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Understanding Meiosis
Interactive video
•
6th - 10th Grade
14 questions
Halloween Fun
Quiz
•
2nd - 12th Grade
28 questions
Ser vs estar
Quiz
•
9th - 12th Grade
