
CNW3

Quiz
•
Computers
•
University
•
Hard
Used 1+ times
FREE Resource
97 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Mỗi session được gán một định danh duy nhất
Người dùng có thể vô hiệu hoá Cookie và session
Session được lưu ở server, con cookie được lưu ở client
Session và cookie được dùng để lưu trữ dữ liệu, có thể là các thông tin về người dùng
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
AJAX được dựa trên
JS và HTTP request
XML và HTTP request
JS, XML, HTTP request
JS và XML
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Khai báo DTD của <!ELEMENT sinhvien(hoten,ngaysinh,lop)> có ý nghĩa gì
Khai báo rằng thẻ sinhvien ở trong các thẻ hoten, ngaysinh, lop
Khai báo rằng thẻ sinhvien có thể chưa các thẻ con hoten, ngaysinh, lop
Khai báo rằng thẻ sinhvien bao gồm các thuộc tính hoten, ngaysinh, lop
Tất cả đều sai
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Thuộc tính standalone = "yes" có ý nghĩa gì trong tài liệu XML
Tài liệu này có một DTD bên trong
Tài liệu này tham chiếu đến một tài liệu khác bên ngoài
Tài liệu này có tham chiếu đến website khác
Tất cả đáp án trên đều sai
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đâu là ưu điểm của AJAX
Dễ dàng truy xuất thông tin từ cơ sở dữ liệu
Giảm gánh nặng máy chủ
Hỗ trợ trên nhiều trình duyệt
Giảm mức sử dụng băng thông và tăng tốc độ
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đâu không phải tên phương thức/thuộc tính của đối tượng XMLHttpRequest
setRequestHeader
stateText
open
responseText
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Những phần từ nào là thành phần của <table>
<tr><td><th>
<head><tr><th>
<head><tr><th>
<table><th><td>
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
101 questions
Ngôn ngữ lập trình C Quiz

Quiz
•
University
100 questions
Lý thuyết PP

Quiz
•
University
97 questions
Trí tuệ nhân tạo

Quiz
•
University
96 questions
Chủ đề 1: CĂN BẢN VỀ CÔNG NGHỆ (GS6 _LV1_2024)

Quiz
•
1st Grade - University
95 questions
Tin học

Quiz
•
12th Grade - University
93 questions
Ôn Tập Giữa Học Kỳ 1 - Tin Học 11

Quiz
•
11th Grade - University
94 questions
Cơ sở dữ liệu

Quiz
•
University
95 questions
Ứng dụng Công nghệ thông tin 2

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
50 questions
Trivia 7/25

Quiz
•
12th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Negative Exponents

Quiz
•
7th - 8th Grade
12 questions
Exponent Expressions

Quiz
•
6th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade
20 questions
One Step Equations All Operations

Quiz
•
6th - 7th Grade
18 questions
"A Quilt of a Country"

Quiz
•
9th Grade