Phân loại hiện tượng tâm lý

Quiz
•
Social Studies
•
University
•
Hard
Cường Đức
Used 1+ times
FREE Resource
30 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE SELECT QUESTION
20 sec • 1 pt
Quá trình tâm lý là những hiện tượng tâm lý diễn ra trong một khoảng thời gian nhất định, có sự thay đổi từ trạng thái này sang trạng thái khác. Quá trình tâm lý được chia thành hai loại chính là:
A. Quá trình nhận thức và quá trình điều chỉnh
B. Quá trình nhận thức và quá trình cảm xúc
C. Quá trình điều chỉnh và quá trình ý chí
D. Quá trình cảm xúc và quá trình ý chí
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Bạn có khả năng học hỏi nhanh, ghi nhớ tốt. Đây là một:
A. Quá trình tâm lý
B. Trạng thái tâm lý
C. Thuộc tính tâm lý
D. Cả ba đáp án A, B và C đều đúng
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Hiện tượng tâm lý nào sau đây thể hiện những cảm xúc, tình cảm của con người?
A. Quá trình tâm lý
B. Trạng thái tâm lý
C. Thuộc tính tâm lý
D. Cả ba đáp án trên
4.
MULTIPLE SELECT QUESTION
20 sec • 1 pt
Thuộc tính tâm lý là những hiện tượng tâm lý tương đối ổn định, có tính chất bền vững, thường là do di truyền và giáo dục. Thuộc tính tâm lý được chia thành hai loại chính là:
A. Thuộc tính trí tuệ và thuộc tính nhân cách
B. Thuộc tính trí tuệ và thuộc tính cảm xúc
C. Thuộc tính nhân cách và thuộc tính cảm xúc
D. Thuộc tính cảm xúc và thuộc tính ý chí
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Quá trình tâm lý nào giúp con người tiếp nhận, xử lý và hiểu biết về thế giới xung quanh?
A. Cảm giác
B. Tri giác
C. Tư duy
D. Tưởng tượng
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Một người có thói quen dậy sớm mỗi ngày là một:
A. Quá trình tâm lý
B. Trạng thái tâm lý
C. Thuộc tính tâm lý
D. Cả ba đáp án A, B và C đều đúng
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Trong các hiện tượng tâm lý sau, hiện tượng nào là quá trình tâm lý?
Cảm giác
Tri giác
Tư duy
Cả ba đáp án trên
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
34 questions
Câu hỏi về Đạo đức trong Lãnh đạo

Quiz
•
University
26 questions
Quyền công dân số

Quiz
•
3rd Grade - University
27 questions
Chủ nghĩa xã hội khoa học

Quiz
•
University
31 questions
61-90

Quiz
•
University
25 questions
ĐẠI SỨ VĂN HÓA BIDV TÂY ĐÔ 2024 - ĐỀ F1

Quiz
•
University
26 questions
chuyên môn 4

Quiz
•
University
31 questions
tlhldc3.3

Quiz
•
University
30 questions
ppnctlhc6

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
9/11 Experience and Reflections

Interactive video
•
10th - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
9 questions
Tips & Tricks

Lesson
•
6th - 8th Grade