Trò chơi  Tiếng Trung

Trò chơi Tiếng Trung

KG

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

4年级科学

4年级科学

KG

14 Qs

ตอบคำถามเรื่องประเทศ

ตอบคำถามเรื่องประเทศ

5th Grade

15 Qs

BAB 9 中文一第九课

BAB 9 中文一第九课

1st Grade

10 Qs

 HSK1

HSK1

9th - 12th Grade

10 Qs

	Từ vựng 第八天

Từ vựng 第八天

KG - University

15 Qs

HSK1 bài 5,6

HSK1 bài 5,6

KG - University

10 Qs

第一课到第七课

第一课到第七课

KG

13 Qs

陳日朗知多少

陳日朗知多少

KG - University

10 Qs

Trò chơi  Tiếng Trung

Trò chơi Tiếng Trung

Assessment

Quiz

Others

KG

Medium

Created by

Thao Hoàng

Used 17+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

1. “九点 – jiǔ diǎn” là mấy giờ?

7 giờ

8 giờ

9 giờ

6 giờ

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

​2. “你好 – nǐ hǎo” dịch sang tiếng Việt có nghĩa là gì?

Xin chào

Tạm biệt

Bạn

Bạn khoẻ không?

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

​3. Chọn đáp án đúng:

A. 七点三十分钟。

​C. 七点半。

B. 七点二刻。

Tất cả các đáp án trên

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt


​4. “ Trường học” trong tiếng Hán là gì?

A. 学生

​​B. 留学生

C. 学校

​D. 学会

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

​5. Dịch câu sau sang tiếng Hán:

“Mẹ tôi là người Việt Nam, bố tôi cũng là người Việt Nam. Họ đều là người Việt Nam.”

A. 他是越南人,他是越南人。他们也是越南人。



B. 我妈妈是越南人,我爸爸也是越南人。他们都是越南人。

C. 你妈妈是越南人,我爸爸也是越南人。我们都是越南人。

D. 你妈妈是越南人,她爸爸也是越南人。你们都是越南人。

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt


6. Câu nào sau đây đúng ngữ ngáp?

 A. 你叫什么名字?

     B. 你名字叫什么?

     C. 你叫名字什么?

     D. 你名字什么叫?

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt


7. “九十六“ – là số bao nhiêu?

76

96

78

98

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?

Discover more resources for Others