Cô giáo Na Nanh kiểm tra lớp SC1. Bài 13 : 생일

Cô giáo Na Nanh kiểm tra lớp SC1. Bài 13 : 생일

Professional Development

24 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Bài Test Bảo Hiểm MUL

Bài Test Bảo Hiểm MUL

Professional Development

20 Qs

Test Find X8sr

Test Find X8sr

Professional Development

20 Qs

Trung Sơn_Minigame_Tháng 4

Trung Sơn_Minigame_Tháng 4

Professional Development

20 Qs

Kiểm tra

Kiểm tra

Professional Development

20 Qs

HR Workshop

HR Workshop

Professional Development

20 Qs

TVV-VÒNG KHỞI ĐỘNG-CSDL 2022

TVV-VÒNG KHỞI ĐỘNG-CSDL 2022

Professional Development

20 Qs

Bộ câu hỏi chương trình đào tạo "Các vấn đề mới về quản trị TĐ"

Bộ câu hỏi chương trình đào tạo "Các vấn đề mới về quản trị TĐ"

Professional Development

20 Qs

KIIP đầu vào cô giáo Na Nanh

KIIP đầu vào cô giáo Na Nanh

Professional Development

19 Qs

Cô giáo Na Nanh kiểm tra lớp SC1. Bài 13 : 생일

Cô giáo Na Nanh kiểm tra lớp SC1. Bài 13 : 생일

Assessment

Quiz

Professional Development

Professional Development

Easy

Created by

Jimin Han

Used 1+ times

FREE Resource

24 questions

Show all answers

1.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau

지갑


bó hoa, lẵng hoa

손수건

cà vạt

꽃다발

mỹ phẩm

넥타이

khăn tay

화장품

2.

CLASSIFICATION QUESTION

3 mins • 1 pt

Phân loại cách dùng của 2 từ sau.

Groups:

(a) 파티: bữa tiệc

,

(b) 잔치: bữa tiệc

bao quát chung tất cả các bữa tiệc

từ gốc Hàn

từ phiên âm tiếng anh, mượn từ tiếng anh

thông dụng, hay dùng

hay dùng trong bữa tiệc gia đình ví dụ như tiệc lễ kết hôn, tiệc lễ đầy năm, mừng thọ,.......

bữa tiệc , cuộc họp mặt chung

파티하다 làm bữa tiệc, tổ chức bữa tiệc

bữa tiệc, cỗ bàn

잔치준비: chuẩn bị bữa tiệc

3.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau

mời

카드

sinh nhật

축하노래 

bánh kem

케이크


thiệp, thẻ

생일

bài hát chúc mưng

초대


4.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau

nấu canh rong biển cho

생일 파티를 하다


quà sinh nhật

한 살을 먹다

thêm 1 tuổi

생일 선물

tổ chức sinh nhật

미역국을 만들어 주다

5.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau

chọn quà

선물을 받다

tặng quà

선물을 드리다

nhận quà

선물을 주다


kính tặng quà

선물을 고르다

6.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau

vòng cổ

목걸이

nhẫn

가볍다


khuyên tai

귀걸이

dài

반지


nhẹ

길다

7.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau

trước

되다

nhất định


trở thành

레스토랑

nhà hàng, restaurant

먼저

xong, hoàn tất, kết thúc

끝나다

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?