
BAITAPMT
Quiz
•
Biology
•
Professional Development
•
Easy
T F
Used 1+ times
FREE Resource
70 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 10 pts
Anticodon trên tARN có nhiệm vụ
A. Xúc tác hình thành liên kết giữa axit amin với tARN là nv của enzim amynoacyl-tARN synthetase
B. Xúc tác vận chuyển axit amin đến nơi tổng hợp protein là nv của enzim amynoacyl-tARN synthetase
C. Xúc tác hình thành liên kết peptit là nv của enzym peptidyltransferasex
D. Nhận biết codon đặc hiệu trên mARN trong quá trình tổng hợp protein.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 10 pts
Điều đúng khi nói về đặc điểm cấu tạo của phân tử ARN là
A. Cấu tạo 2 mạch xoắn song song là đặc điểm cấu tạo của phân tử ADN
B. Cấu tạo bằng 2 mạch thẳng
C. Kích thước và khối lượng nhỏ hơn so với phân tử AND
D. Gồm có 4 loại đơn phân là A, T, G, X
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 10 pts
Khoảng 95% năng lượng ATP ở tế bào nhân thực được tổng hợp tại
A. Lưới nội chất có hạt.
B. Bộ máy Golgi.
C. Ty thể.
D. Lục lạp.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 10 pts
Hệ lưới nội sinh chất nhẵn có chức năng
A. Tổng hợp và chuyển hóa acid béo và lipid nhờ hệ thống enzim bên trong màng.
B. Chứa enzim mang chức năng đặc biệt trong sự co duỗi cơ.
C. Chức năng giải độc.
D. Tất cả đều đúng.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 10 pts
Tính chất nào không đặc hiệu cho tARN
A. Chiều dài khoảng 73 – 93 nucleotid
B. Mạch đơn cuộn hình lá chẻ ba
C. Đầu mút 5’ kết thúc G
D. Một loại tARN có thể mang nhiều loại acid amin khác nhau
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 10 pts
Tiểu đơn vị 40S của tế bào nhân thật cấu tạo từ
A. 34 phân tử protein + 1 rARN 23S, 1 rARN 5S
B. 21 phân tử protein + 1 rARN 16S
C. 45 phân tử protein + 1 rARN 28S, rARN 5.8S, rARN 5S
D. 33 phân tử protein + 1 rARN 18S
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 10 pts
Trong hô hấp tế bào, giai đoạn đường phân ATP được tổng hợp theo
A. Phương thức hoá thẩm
B. Phương thức phosphoryl hoá.
C. Không có tổng hợp ATP.
D. A và B đều đúng.
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple

Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Popular Resources on Wayground
20 questions
Brand Labels
Quiz
•
5th - 12th Grade
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
20 questions
ELA Advisory Review
Quiz
•
7th Grade
15 questions
Subtracting Integers
Quiz
•
7th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
10 questions
Multiplication and Division Unknowns
Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials
Interactive video
•
6th - 10th Grade