PHRASAL VERB 3

PHRASAL VERB 3

10th Grade

76 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

UNIT 5A

UNIT 5A

10th Grade

77 Qs

collocation

collocation

7th - 12th Grade

76 Qs

AZOTA. ÔN TẬP 567

AZOTA. ÔN TẬP 567

KG - University

75 Qs

Some common phrasal verbs

Some common phrasal verbs

10th Grade

74 Qs

10D1 - VOCA U6 U7

10D1 - VOCA U6 U7

10th Grade

81 Qs

vocab t7-t9

vocab t7-t9

9th - 12th Grade

80 Qs

BÀI TẬP TIẾNG ANH 10

BÀI TẬP TIẾNG ANH 10

10th - 11th Grade

79 Qs

vocab 4

vocab 4

1st Grade - University

80 Qs

PHRASAL VERB 3

PHRASAL VERB 3

Assessment

Quiz

English

10th Grade

Medium

Created by

Yến Nguyễn

Used 1+ times

FREE Resource

76 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

▪ Hang about
▪ treo lên
đi lang thang, đi la cà, sắp đến
▪ đi lang thang, la cà
▪ rủ xuống, xòa xuống

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

▪ Hang back
đi lang thang, đi la cà, sắp đến
▪ do dự, lưỡng lự
▪ treo lên
▪ dựa vào, bám vào

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

▪ Hang behind
▪ do dự, lưỡng lự
▪ tụt lại đằng sau
đi lang thang, đi la cà, sắp đến
▪ đi lang thang, la cà

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

▪ Hang down
▪ tụt lại đằng sau
▪ rủ xuống, xòa xuống
▪ do dự, lưỡng lự
▪ treo lên

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

▪ Hang on
▪ rủ xuống, xòa xuống
▪ dựa vào, bám vào
▪ tụt lại đằng sau
đi lang thang, đi la cà, sắp đến

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

▪ Hang out
▪ dựa vào, bám vào
▪ đi lang thang, la cà
▪ rủ xuống, xòa xuống
▪ do dự, lưỡng lự

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

▪ Hang up
▪ đi lang thang, la cà
▪ treo lên
▪ dựa vào, bám vào
▪ tụt lại đằng sau

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?