Bài 14: SQL - NGÔN NGỮ TRUY VẤN CÓ CẤU TRÚC
Quiz
•
Education
•
11th Grade
•
Practice Problem
•
Medium
Nguyễn CNTT
Used 25+ times
FREE Resource
Enhance your content in a minute
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Câu 1: Câu truy vấn khởi tạo CSDL là:
A. CREATE DATABASE
B. CREATE TABLE
C. PRIMARY KEY
D. ALTER TABLE
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Câu 2: Câu truy vấn khởi tạo bảng là:
A. CREATE DATABASE
B. CREATE TABLE
C. PRIMARY KEY
D. ALTER TABLE
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Câu 3: Ý nghĩa của kiểu dữ liệu REAL là:
A. Số thực dấu phẩy động
B. Số nguyên
C. Ngày, tháng
D. Thời gian
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Câu 4: Ý nghĩa của mẫu câu truy vấn GRANT là:
A. Cấp quyền cho người dùng
B. Thu hồi quyền đối với người dùng
C. Khởi tạo CSDL
D. Khai báo khoá ngoài
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Câu 5: Ý nghĩa của câu truy xuất dữ liệu INSERT INTO <tên bảng>
VALUES <DS giá trị> là gì?
A. Thêm dữ liệu vào bảng <tên bảng> với giá trị lấy từ <danh sách giá trị>
B. Xoá các dòng trong bảng <tên bảng> thoả mãn <điều kiện>
C. Cập nhật <giá trị> cho trường có tên là <tên trường> trong bảng <tên bảng>
D. Liên kết các bảng theo điều kiện
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Câu 6: Ý nghĩa của câu truy vấn ALTER TABLE là:
A. Thay đổi định nghĩa bảng
B. Khai báo khoá chính
C. Khai báo khoá ngoài
D. Thu hồi quyền đối với người dùng
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Câu 7: Ý nghĩa của câu truy vấn DELETE FROM <tên bảng>
WHERE <điều kiện> là gì?
A. Thêm dữ liệu vào bảng <tên bảng> với giá trị lấy từ <danh sách giá trị>
B. Xoá các dòng trong bảng <tên bảng> thoả mãn <điều kiện>
C. Cập nhật <giá trị> cho trường có tên là <tên trường> trong bảng <tên bảng>
D. Liên kết các bảng theo điều kiện
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple
Others
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
10 questions
Câu cá mùa thu
Quiz
•
11th Grade
10 questions
Bài 10: Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật
Quiz
•
11th Grade
15 questions
BÀI 4. CHỌN LỌC GIỐNG VẬT NUÔI. CNCN 11. KNTT
Quiz
•
11th Grade
10 questions
Python IF Statements
Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
Độc Tiểu Thanh kí
Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
Palabras sobresdrújulas - PROFE BRAMBILA
Quiz
•
6th Grade - University
13 questions
Preguntas de Design Thinking
Quiz
•
1st Grade - University
15 questions
Narration
Quiz
•
KG - University
Popular Resources on Wayground
5 questions
This is not a...winter edition (Drawing game)
Quiz
•
1st - 5th Grade
15 questions
4:3 Model Multiplication of Decimals by Whole Numbers
Quiz
•
5th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
10 questions
The Best Christmas Pageant Ever Chapters 1 & 2
Quiz
•
4th Grade
12 questions
Unit 4 Review Day
Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Identify Iconic Christmas Movie Scenes
Interactive video
•
6th - 10th Grade
20 questions
Christmas Trivia
Quiz
•
6th - 8th Grade
18 questions
Kids Christmas Trivia
Quiz
•
KG - 5th Grade
