Trong các biểu thức sau, biểu thức nào đúng?

Tin 12

Quiz
•
Other
•
12th Grade
•
Medium
Nhật Văn
Used 3+ times
FREE Resource
28 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
TIENTHUONG:[LUONG]x0.2
{TIENTHUONG}:LUONG*0.2
THANHTIEN:[SOLUONG]*[DONGIA]
[THANHTIEN]= [SOLUONG] * [DONGIA]
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Bảng DIEM có các trường MOT_TIET, HOC_KY. Trong Mẫu hỏi, biểu thức số học để tạo trường mới TRUNG_BINH, lệnh nào sau đây là đúng:
TRUNG_BINH:(2* [MOT_TIET] + 3*[HOC_KY])/5
TRUNG_BINH:(2* MOT_TIET + 3*HOC_KY)/5
. TRUNG_BINH:(2* [MOT_TIET] + 3*[HOC_KY]):5
TRUNG_BINH=(2* [MOT_TIET] + 3*[HOC_KY])/5
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cho CSDL QLHS.accdb có bảng Hoc_Sinh gồm các trường (Maso, Hodem, ten, GTinh, Ngsinh, Diachi, To, Toan, Li, Hoa, Van, Tin). Cho biết mẫu hỏi sau đây thực hiện công việc gì?
Tính điểm trung bình cộng 3 môn Toán, Lí, Hóa của các học sinh
Hiển thị họ và tên, điểm và tính điểm trung bình cộng 3 môn Toán, Lí, Hóa của các học sinh
Hiển thị họ và tên, điểm và tính điểm trung bình cộng của các học sinh Nữ
Hiển thị họ và tên, điểm và tính điểm trung bình cộng 3 môn Toán, Lí, Hóa của các học sinh Nữ
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cho CSDL QLHS.accdb có bảng Hoc_Sinh gồm các trường (Maso, Hodem, ten, GTinh, Ngsinh, Diachi, To, Toan, Li, Hoa, Van, Tin). Cho biết mẫu hỏi sau đây thực hiện công việc gì?
Thống kê điểm Toán, Lí theo Ngày sinh và sắp xếp theo chiều giảm dần của Ngày sinh.
Thống kê điểm Toán, Lí theo Ngày sinh và sắp xếp theo chiều tăng dần của Ngày sinh.
Tính tổng điểm Toán, Lí theo Ngày sinh và sắp xếp theo chiều giảm dần của Ngày sinh.
Thống kê điểm Toán, Lí và sắp xếp theo chiều giảm dần của Ngày sinh.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn câu trả lời sai?
Mẫu hỏi thường được dùng:
Sắp xếp các bản ghi.
Hiển thị thông tin dưới dạng thuận tiện.
Chọn các bản ghi thoả mãn các điều kiện.
Thực hiện tính toán
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong truy vấn dữ liệu từ bảng học sinh, kết quả truy vấn nào cho danh sách các học sinh là Nam và có điểm Tin >=8
Trong hàng mô tả điều kiện Criteria như sau:
Cột [GT] = “nam”, cột [Tin] > 8.0
Cột [GT] = “nam”, cột [Tin] >= 8.0
Cột [GT] = “nam”, cột [Tin] = 8.0
Cột [GT] = ‘nam’, cột [Tin] > =8.0
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Khi tạo báo cáo cho bảng học sinh, có thể thực hiện được công việc nào sau đây?
Hiển thị tên của một học sinh, cùng với điểm trung bình của học sinh đó
Thay đổi cấu trúc bảng học sinh
Sửa thông tin của một học sinh trong bảng
Loại bỏ một học sinh ra khỏi bảng
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Quizizz
28 questions
Kiểm Toán Nội Bộ test chương 5

Quiz
•
1st Grade - University
25 questions
tin học

Quiz
•
12th Grade
30 questions
Ôn Tập Kiểm Tra Giữa Kì 1

Quiz
•
12th Grade - University
23 questions
BÀI 1 : PHÁP LUẬT VÀ ĐỜI SỐNG

Quiz
•
12th Grade
30 questions
Tin giữa kỳ II

Quiz
•
12th Grade
25 questions
Giữa kỳ 2- Tin học 12

Quiz
•
12th Grade
25 questions
Quiz tháng 11.2024 - Triển lãm sách (Lưu ý: 1 HS chỉ chơi 1 lần)

Quiz
•
9th - 12th Grade
25 questions
Củ Nghệ ck high

Quiz
•
9th - 12th Grade
Popular Resources on Quizizz
15 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
4th Grade
25 questions
SS Combined Advisory Quiz

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Week 4 Student In Class Practice Set

Quiz
•
9th - 12th Grade
40 questions
SOL: ILE DNA Tech, Gen, Evol 2025

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
NC Universities (R2H)

Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
June Review Quiz

Quiz
•
Professional Development
20 questions
Congruent and Similar Triangles

Quiz
•
8th Grade
25 questions
Triangle Inequalities

Quiz
•
10th - 12th Grade
Discover more resources for Other
40 questions
Week 4 Student In Class Practice Set

Quiz
•
9th - 12th Grade
40 questions
SOL: ILE DNA Tech, Gen, Evol 2025

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
NC Universities (R2H)

Quiz
•
9th - 12th Grade
25 questions
Triangle Inequalities

Quiz
•
10th - 12th Grade
65 questions
MegaQuiz v2 2025

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
GPA Lesson

Lesson
•
9th - 12th Grade
15 questions
SMART Goals

Quiz
•
8th - 12th Grade
45 questions
Week 3.5 Review: Set 1

Quiz
•
9th - 12th Grade