Test 20'

Quiz
•
Other
•
11th Grade
•
Hard
Lan Nguyễn
Used 10+ times
FREE Resource
20 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
VietGAP là viết tắt của cụm từ nào sau đây?
Vietnamese Good Agricultural Practices
Vietnam Good Agricultural Practices
Vietnamese Good Agricultural Practitioners
Vietnam Good Agricultural Practitioners
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 3 pts
Các bước trong quy trình chăn nuôi theo tiêu chuẩn VietGAP là
Chuẩn bị chuồng trại và thiết bị chăn nuôi -> Chuẩn bị con giống -> Nuôi dưỡng và chăm sóc -> Quản lí dịch bệnh -> Ghi chép, lưu trữ hồ sơ, truy xuất nguồn gốc -> Quản lí chất thải và bảo vệ môi trường -> Kiểm tra nội bộ.
Chuẩn bị chuồng trại và thiết bị chăn nuôi -> Chuẩn bị con giống -> Nuôi dưỡng và chăm sóc -> Quản lí dịch bệnh -> Quản lí chất thải và bảo vệ môi trường -> Ghi chép, lưu trữ hồ sơ, truy xuất nguồn gốc -> Kiểm tra nội bộ.
Chuẩn bị chuồng trại và thiết bị chăn nuôi -> Chuẩn bị con giống -> Nuôi dưỡng và chăm sóc -> Quản lí dịch bệnh -> Quản lí chất thải và bảo vệ môi trường -> Kiểm tra nội bộ -> Ghi chép, lưu trữ hồ sơ, truy xuất nguồn gốc
Chuẩn bị chuồng trại và thiết bị chăn nuôi -> Chuẩn bị con giống -> Nuôi dưỡng và chăm sóc -> Quản lí chất thải và bảo vệ môi trường -> Quản lí dịch bệnh -> Ghi chép, lưu trữ hồ sơ, truy xuất nguồn gốc -> Kiểm tra nội bộ.
3.
FILL IN THE BLANK QUESTION
45 sec • 2 pts
Coliform là ... luôn có trong đường tiêu hoá của động vật và được tìm thấy trong chất thải của chúng
(điền chữ in thường không dấu)
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Bước thứ 4 trong quy trình chăn nuôi theo tiêu chuẩn VietGAP là gì?
Nuôi dưỡng và chăm sóc
Quản lí dịch bệnh
Quản lí chất thải và bảo vệ môi trường
Lưu trữ hồ sơ – Kiểm tra nội bộ
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Phương thức quản lí "cùng vào - cùng ra" theo thứ tự ưu tiên nào sau đây?
cả khu → từng chuồng → từng dãy chuồng → từng ô
từng ô → từng chuồng → từng dãy chuồng → cả khu
cả khu → từng dãy chuồng → từng chuồng → từng ô
từng ô → từng dãy chuồng → từng chuồng → cả khu
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Quy trình thực hành chăn nuôi tốt tại Việt Nam được gọi là:
VietGAP chăn nuôi
VietGAP
VietGAHP
Vietnamese Good Animal Husbandry Practices
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 2 pts
Các biện pháp phòng, trị bệnh cho vật nuôi trong chăn nuôi theo tiêu chuẩn VietGAP là:
Lập kế hoạch phòng trừ dịch bệnh cho đàn vật nuôi.
Thường xuyên theo dõi sức khỏe vật nuôi.
Phòng, trị bệnh đúng quy trình
Có hồ sơ theo dõi diễn biến dịch, nguyên nhân phát sinh, thuốc phòng và điều trị vật nuôi.
Tất cả đáp án trên đều đúng
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
20 questions
KHỐI 11 - AI TRANG-I'M TRẠNG - VÒNG THI HỘI

Quiz
•
11th Grade - University
15 questions
Công nghệ 11

Quiz
•
11th Grade
22 questions
Trắc nghiệm tin học ứng dụng 11 bài 4: Bên trong máy tính

Quiz
•
11th Grade
23 questions
công nghệ bài 1

Quiz
•
11th Grade
20 questions
Công nghệ bài 18

Quiz
•
11th Grade
17 questions
Quiz về ứng dụng công nghệ trong chăn nuôi

Quiz
•
11th Grade
24 questions
Công Nghệ 1

Quiz
•
11th Grade
20 questions
BÀI 8 - CN11 - 11C4

Quiz
•
11th Grade
Popular Resources on Wayground
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade
Discover more resources for Other
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
40 questions
LSHS Student Handbook Review: Pages 7-9

Quiz
•
11th Grade
20 questions
Scalars, Vectors & Graphs

Quiz
•
11th Grade
62 questions
Spanish Speaking Countries, Capitals, and Locations

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
Solving Equations Opener

Quiz
•
11th Grade
20 questions
First Day of School

Quiz
•
6th - 12th Grade
21 questions
Arithmetic Sequences

Quiz
•
9th - 12th Grade