conduct
(n) /ˈkɑːn.dʌkt/
(v) /kənˈdʌkt/
Từ vựng TOEIC (13_15 / 50)
Quiz
•
Fun
•
University
•
Hard
Alex Richard
FREE Resource
36 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
conduct
(n) /ˈkɑːn.dʌkt/
(v) /kənˈdʌkt/
Kỹ năng kỹ thuật
Trình độ học vấn
Đạo đức và cách hành xử
Kinh nghiệm làm việc
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
delicately (adv)
/ˈdelɪkət/
Tế nhị, lịch thiệp
Thô lỗ, cọc cằn
Hoà đồng
Hung hăng, hung dữ
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
compensate (v)
/'kɔmpenseit/
Đền bù, bồi thường
Khen thưởng
Tặng, biếu
Tạo ra áp lực công việc
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
generate (v)
/'dʒenəreit/
Tạo ra lợi nhuận
Sản xuất hàng hóa
Tạo ra hoặc sinh ra
Phân phối sản phẩm
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
hire (n, v)
/'haiə/
Bán sản phẩm
Thuê mướn nhân viên hoặc cán bộ
Sản xuất hàng hóa
Quảng bá thương hiệu
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
keep up with (v)
Theo kịp hoặc bắt kịp với điều gì đó
Lưu giữ một vật phẩm
Thanh toán hóa đơn đúng hạn
Điều chỉnh lịch trình cá nhân
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
look up to (v)
Ngưỡng mộ hoặc kính trọng ai đó
Tìm kiếm thông tin trên internet
Đứng lên và nhìn lên
Cố gắng cải thiện bản thân
36 questions
Vòng Giải cứu 2 | Đấu trường Tri thức AppotaPay
Quiz
•
University
40 questions
CHƯƠNG 8-9
Quiz
•
University
34 questions
Tìm hiểu về các hoạt động lớn của HUTECH
Quiz
•
University
36 questions
CNXH_CHUOWNG 1
Quiz
•
University
32 questions
CHƯƠNG 1: LỊCH SỬ, KHÁI NIỆM PHỎNG VẤN
Quiz
•
University
40 questions
công nghệ
Quiz
•
12th Grade - University
38 questions
CNXHKH C3
Quiz
•
University
31 questions
English 7 - Traffic
Quiz
•
KG - University
15 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
4th Grade
25 questions
SS Combined Advisory Quiz
Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Week 4 Student In Class Practice Set
Quiz
•
9th - 12th Grade
40 questions
SOL: ILE DNA Tech, Gen, Evol 2025
Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
NC Universities (R2H)
Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
June Review Quiz
Quiz
•
Professional Development
20 questions
Congruent and Similar Triangles
Quiz
•
8th Grade
25 questions
Triangle Inequalities
Quiz
•
10th - 12th Grade