Từ vựng tiếng hàn bài 12 trung cấp 4

Từ vựng tiếng hàn bài 12 trung cấp 4

3rd Grade

47 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Hệ Mặt Trời

Hệ Mặt Trời

3rd Grade

50 Qs

Have Fun

Have Fun

KG - Professional Development

51 Qs

Tin học 3 số 2

Tin học 3 số 2

3rd Grade

45 Qs

Tiếng việt

Tiếng việt

3rd - 6th Grade

45 Qs

dễ vl

dễ vl

KG - Professional Development

50 Qs

IC3-GS6-SPARK-LV1-GM2

IC3-GS6-SPARK-LV1-GM2

3rd Grade

52 Qs

On tap giua HKI (K12.Lan 2)

On tap giua HKI (K12.Lan 2)

3rd Grade

47 Qs

Ôn tập Toán 3D

Ôn tập Toán 3D

1st - 5th Grade

50 Qs

Từ vựng tiếng hàn bài 12 trung cấp 4

Từ vựng tiếng hàn bài 12 trung cấp 4

Assessment

Quiz

Other

3rd Grade

Hard

Created by

Hiền Thị

FREE Resource

47 questions

Show all answers

1.

OPEN ENDED QUESTION

3 mins • 1 pt

"사건이 발생하다" trong tiếng Hàn có nghĩa là gì?

Evaluate responses using AI:

OFF

2.

OPEN ENDED QUESTION

3 mins • 1 pt

Từ "사건을 해결하다" trong tiếng Hàn dịch sang tiếng Việt là gì?

Evaluate responses using AI:

OFF

3.

OPEN ENDED QUESTION

3 mins • 1 pt

"교통사고" trong tiếng Hàn có ý nghĩa gì?

Evaluate responses using AI:

OFF

4.

OPEN ENDED QUESTION

3 mins • 1 pt

"안전사고" dịch sang tiếng Việt là gì?

Evaluate responses using AI:

OFF

5.

OPEN ENDED QUESTION

3 mins • 1 pt

Từ "인명 사고" có nghĩa là gì ?

Evaluate responses using AI:

OFF

6.

OPEN ENDED QUESTION

3 mins • 1 pt

"대형 사고" dịch sang tiếng Việt là gì?

Evaluate responses using AI:

OFF

7.

OPEN ENDED QUESTION

3 mins • 1 pt

"과속 운전" trong tiếng Hàn có nghĩa là gì?

Evaluate responses using AI:

OFF

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?