THONG TU 06/2019/TT-BGDĐT - QUY TAC UNG XU

Quiz
•
Arts
•
1st Grade
•
Hard
Phượng Trần
Used 6+ times
FREE Resource
16 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 10 pts
Câu 1: Thông tư 06/2019/TT-BGDĐT có hiệu lực từ ngày nào?
a. 28 tháng 5 năm 2019.
b. 12 tháng 4 năm 2019
c. 26 tháng 5 năm 2019
d. 22 tháng 4 năm 2019
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 10 pts
Câu 2: THÔNG TƯ QUY ĐỊNH QUY TẮC ỨNG XỬ TRONG CƠ SỞ GIÁO DỤC MẦM NON, CƠ SỞ GIÁO DỤC PHỔ THÔNG, CƠ SỞ GIÁO DỤC THƯỜNG XUYÊN
gồm có mấy Điều?
a. 12 Điều
b. 13 Diều
c. 14 Điều
d. 15 Điều
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 10 pts
Câu 3: Thông tư này áp dụng cho các đối tượng nào?
Cán bộ quản lý, giáo viên, nhân viên, người học, ....................... trong các cơ sở giáo dục
a. người tham gia học tập
b. cha mẹ người học
c. cán bộ quản lý
d. phục vụ bảo vệ
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 10 pts
Câu 4: Thực hiện lối sống lành mạnh, tích cực, quan tâm chia sẻ và giúp đỡ người khác. Bảo vệ, giữ gìn cảnh quan cơ sở giáo dục; xây dựng môi trường giáo dục an toàn, thân thiện, xanh, sạch, đẹp.
Đây là nội dung ở điều mấy của Thông tư?
a. Điều 2
b. Điều 3
c. Điều 4
d. Điều 5
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 10 pts
Câu 5: Theo Điều 4: Không sử dụng mạng xã hội để phát tán, ..................... những thông tin hoặc hình ảnh trái thuần phong mỹ tục, trái đường lối của Đảng, chính sách, pháp luật của Nhà nước hoặc làm ảnh hưởng xấu đến môi trường giáo dục.
Nội dung cần điền vào chỗ chấm là?
bình luận
tuyên truyền
tuyên truyền, bình luận
tuyên truyền, bôi nhọ
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 10 pts
Câu 6: Tại Điều 4: Không làm tổn hại đến sức khỏe, danh dự, nhân phẩm của bản thân, người khác và ..........
Nội dung cần điền vào chỗ chấm là?
a. bạo lực với người khác.
b. không gây hiềm khích,
c. không tham gia tệ nạn xã hội.
d. uy tín của tập thể.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 10 pts
Câu 7: Tại Điều 5 của Thông tư 06/2019/TT-BGDĐT: Ứng xử với giáo viên, nhân viên đối với cán bộ quản lynhư thế nào?
a. Ngôn ngữ đúng mực, trung thực, tôn trọng, hợp tác; chấp hành các nhiệm vụ được giao. Không né tránh trách nhiệm, xúc phạm, gây mất đoàn kết, vụ lợi.
b. Ngôn ngữ tôn trọng, trung thực, cầu thị, tham mưu tích cực và thể hiện rõ chính kiến; phục tùng sự chỉ đạo, điều hành và phân công của lãnh đạo theo quy định. Không xúc phạm, gây mất đoàn kết; không thờ ơ, né tránh hoặc che giấu các hành vi sai phạm của cán bộ quản lý.
c. Ngôn ngữ đúng mực, thân thiện, trung thực, hợp tác, giúp đỡ và tôn trọng sự khác biệt. Không nói tục, chửi bậy, miệt thị, xúc phạm, gây mất đoàn kết; không bịa đặt, lôi kéo; không phát tán thông tin để nói xấu, làm ảnh hưởng đến danh dự, nhân phẩm người học khác.
d. Ngôn ngữ chuẩn mực, dễ hiểu, khen hoặc phê bình phù hợp với đối tượng và hoàn cảnh; mẫu mực, bao dung, trách nhiệm, yêu thương; tôn trọng sự khác biệt, đối xử công bằng, tư vấn, lắng nghe và động viên, khích lệ người học; tích cực phòng, chống bạo lực học đường,
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
19 questions
Ôn tập bài Công việc đầu tiên

Quiz
•
1st - 5th Grade
20 questions
ÂM NHẠC LỚP 9 ÔN TẬP GIỮA KÌ

Quiz
•
1st Grade
15 questions
bài 13

Quiz
•
1st Grade
20 questions
TH Phan Thiết - 02

Quiz
•
1st - 5th Grade
17 questions
Welcome to IHG - Quiz at the end

Quiz
•
1st Grade
13 questions
Lịch sử nội thất các nước Châu Á

Quiz
•
1st Grade
20 questions
Test Quiz

Quiz
•
1st - 2nd Grade
15 questions
91 MỖI NGƯỜI SINH RA CÓ MỘT SỨ MỆNH 2

Quiz
•
1st Grade
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Afterschool Activities & Sports

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Cool Tool:Chromebook

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Bullying

Quiz
•
7th Grade
18 questions
7SS - 30a - Budgeting

Quiz
•
6th - 8th Grade
Discover more resources for Arts
20 questions
addition

Quiz
•
1st - 3rd Grade
20 questions
Subject and predicate in sentences

Quiz
•
1st - 3rd Grade
20 questions
Addition and Subtraction facts

Quiz
•
1st - 3rd Grade
4 questions
Chromebook Expectations 2025-26

Lesson
•
1st - 5th Grade
20 questions
Number Words Challenge

Quiz
•
1st - 5th Grade
20 questions
Place Value

Quiz
•
KG - 3rd Grade
7 questions
Science Safety

Quiz
•
1st - 2nd Grade
10 questions
Exploring Properties of Matter

Interactive video
•
1st - 5th Grade