
ngữ pháp tổng hợp 26-50 ngày 2

Quiz
•
Financial Education
•
KG
•
Hard
chungeri tiengnhat
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Điền từ thích hợp vào chỗ trống.
もう 4月な ____まだ さむい です。
ので
のに
のは
のが
Answer explanation
もう 4月な のに まだ さむい です。
Dịch tiếng Việt:
Dù đã là tháng 4 rồi nhưng vẫn còn lạnh.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Điền từ thích hợp vào chỗ trống.
先月、 かいしゃ に はいった ____なので よく わかりません。
とき
ばかり
ばあい
そう
Answer explanation
先月、かいしゃ に はいった ばかり なので よく わかりません。
Dịch tiếng Việt:
Vì mới vào công ty tháng trước nên tôi chưa hiểu rõ.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Điền từ thích hợp vào chỗ trống.
せんしゅう、 たなか さん の いぬ が ____のを ご ぞんじ ですか。
しんだ
はこんだ
たおれた
たべた
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Điền từ thích hợp vào chỗ trống.
こちら に ごじゅうしょ と お なまえ を ____ ください。
お かき
お おしえ
お いれ
お つくり
Answer explanation
こちら に ごじゅうしょ と お なまえ を おかき ください。
Dịch tiếng Việt:
Hãy viết địa chỉ và tên của bạn ở đây.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Điền từ thích hợp vào chỗ trống.
トウセンター長 は だいいち センターに____ 。
はたら いています
つとめ ています
かい もの しています
しょくじ しています
Answer explanation
トウセンター ちょう は だいいち センター にかいもの しています。
Dịch tiếng Việt:
Giám đốc Trung tâm Tô đang đi mua sắm tại Trung tâm số một.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn từ thíchhợp điền vào dấu sao.*
A:今日 は ごご から あめ が ふるそうです よ。
B:えっ、そうなんですか。
あさ は はれていた ので、____ _____ * _________。
きて
かさ を
もたない で
しまいました
Answer explanation
A: 今日 は ごご から あめ が ふるそうです よ。
B: えっ、そうなん ですか。あさ は はれていた ので、かさ を もたないで きてしまいました。
Dịch tiếng Việt:
A: Hôm nay từ buổi chiều trở đi có vẻ như sẽ có mưa đó.
B: Ôi, thật vậy à? Buổi sáng trời nắng, nên tôi đã không mang theo ô.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn từ thích hợp điền vào dấu sao.*
しゅくだい が_______、 _______ ___*__ _______いる。
さんぽしよう
おもって
こうえん
おわったら
Answer explanation
しゅくだい が おわったら、こうえん を さんぽしよう おもって いる。
Dịch tiếng Việt:
Khi làm xong bài tập, tôi đang nghĩ đến việc đi dạo.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
10 questions
NGỮ PHÁP 34-35

Quiz
•
KG
10 questions
Ngữ pháp bài 44-45 buổi 2

Quiz
•
KG
10 questions
kiểm tra ngữ pháp 28-29 ngày 2

Quiz
•
KG
10 questions
NGỮ PHÁP 32-33 NGÀY 1

Quiz
•
KG
10 questions
NGỮ PHÁP 38-39

Quiz
•
KG
10 questions
ngữ pháp bài 42-43 buổi 2

Quiz
•
KG
9 questions
KIỂM TRA NGỮ PHÁP 26-27 NGÀY 1

Quiz
•
KG
10 questions
Ngữ pháp 30-31 ngày 2

Quiz
•
KG
Popular Resources on Wayground
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
20 questions
PBIS-HGMS

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
"LAST STOP ON MARKET STREET" Vocabulary Quiz

Quiz
•
3rd Grade
19 questions
Fractions to Decimals and Decimals to Fractions

Quiz
•
6th Grade
16 questions
Logic and Venn Diagrams

Quiz
•
12th Grade
15 questions
Compare and Order Decimals

Quiz
•
4th - 5th Grade
20 questions
Simplifying Fractions

Quiz
•
6th Grade
20 questions
Multiplication facts 1-12

Quiz
•
2nd - 3rd Grade