ngữ pháp tổng hợp 26-50 ngày 2

ngữ pháp tổng hợp 26-50 ngày 2

KG

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

ngữ pháp bài 32-33 ngày 2

ngữ pháp bài 32-33 ngày 2

KG

10 Qs

ngữ pháp bài 40-41 ngày 2

ngữ pháp bài 40-41 ngày 2

KG

10 Qs

ngữ pháp bài 42-43 buổi 2

ngữ pháp bài 42-43 buổi 2

KG

10 Qs

Ngữ pháp bài 36-37 ngày 2

Ngữ pháp bài 36-37 ngày 2

KG

10 Qs

KIỂM TRA NGỮ PHÁP 26-27 NGÀY 1

KIỂM TRA NGỮ PHÁP 26-27 NGÀY 1

KG

9 Qs

Ngữ pháp 30-31 ngày 2

Ngữ pháp 30-31 ngày 2

KG

10 Qs

KIỂM TRA NGỮ PHÁP 30-31

KIỂM TRA NGỮ PHÁP 30-31

KG

10 Qs

Ngữ pháp bài 46-47 ngày 2

Ngữ pháp bài 46-47 ngày 2

KG

10 Qs

ngữ pháp tổng hợp 26-50 ngày 2

ngữ pháp tổng hợp 26-50 ngày 2

Assessment

Quiz

Financial Education

KG

Hard

Created by

chungeri tiengnhat

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Điền từ thích hợp vào chỗ trống.

もう 4月な ____まだ さむい です。

ので

のに

のは

のが

Answer explanation

もう 4月な のに まだ さむい です。

Dịch tiếng Việt:

Dù đã là tháng 4 rồi nhưng vẫn còn lạnh.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Điền từ thích hợp vào chỗ trống.

先月、 かいしゃ に はいった ____なので よく わかりません。

とき

ばかり

ばあい

そう

Answer explanation

 先月、かいしゃ に はいった ばかり なので よく わかりません。

Dịch tiếng Việt:

Vì mới vào công ty tháng trước nên tôi chưa hiểu rõ.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Điền từ thích hợp vào chỗ trống.

せんしゅう、 たなか さん の いぬ が ____のを ご ぞんじ ですか。

しんだ

はこんだ

たおれた

べた

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Điền từ thích hợp vào chỗ trống.

こちら に ごじゅうしょ と お なまえ を ____ ください。 

お かき

お おしえ

お いれ

お つくり

Answer explanation

こちら に ごじゅうしょ と お なまえ を おかき ください。

Dịch tiếng Việt:

Hãy viết địa chỉ và tên của bạn ở đây.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Điền từ thích hợp vào chỗ trống.

トウセンター長 は だいいち センターに____ 。

はたら いています

つとめ ています

かい もの しています

しょくじ しています

Answer explanation

トウセンター ちょう は だいいち センター にかいもの しています。

Dịch tiếng Việt:

Giám đốc Trung tâm Tô đang đi mua sắm tại Trung tâm số một.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn từ thíchhợp điền vào dấu sao.

A:今日 は ごご から あめ が ふるそうです よ。

B:えっ、そうなんですか。

あさ は はれていた ので、____     _____    * _________。

て  

かさ

たない で

しまいました

Answer explanation

A: 今日 は ごご から あめ が ふるそうです よ。

B: えっ、そうなん ですか。あさ は はれていた ので、かさ を もたないで きてしまいました。

Dịch tiếng Việt:

A: Hôm nay từ buổi chiều trở đi có vẻ như sẽ có mưa đó.

B: Ôi, thật vậy à? Buổi sáng trời nắng, nên tôi đã không mang theo ô.


7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn từ thích hợp điền vào dấu sao.

しゅくだい が_______、 _______ ___*__ _______いる。

さんぽしよう

おもって

こうえん

おわったら

Answer explanation

しゅくだい が おわったら、こうえん を さんぽしよう おもって いる。

Dịch tiếng Việt:

Khi làm xong bài tập, tôi đang nghĩ đến việc đi dạo.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?

Discover more resources for Financial Education