
Đề Thi Vật Lý - Chuyển Động Cơ Bản

Quiz
•
English
•
9th Grade
•
Hard
help me
FREE Resource
18 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Một vật đồng thời chịu tác dụng của ba lực F1, F2 và F3 Điều kiện để vật ở trạng thái cân bằng là
F1 + F2 + F3 = 0.
F1 + F2 = F3.
F1 + F2 + F3 = 0.
F1 = F2 = F3
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong chuyển động thẳng chậm dần đều thì hợp lực tác dụng
cùng chiều với chuyển động.
cùng chiều với chuyển động và có độ lớn không đổi.
ngược chiều với chuyển động và có độ lớn nhỏ dần.
ngược chiều với chuyển động và có độ lớn không đổi.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Hợp lực của tất cả các lực tác dụng lên vật
có hướng trùng với hướng chuyển động của vật.
có hướng không trùng với hướng chuyển động của vật.
có hướng trùng với hướng của gia tốc mà vật thu được.
khi vật chuyển động thẳng đều có độ lớn thay đổi.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Phát biểu nào sau đây là đúng?
Nếu không chịu lực nào tác dụng thì vật phải đứng yên.
Vật chuyển động được là nhờ có lực tác dụng lên nó.
Khi vận tốc của vật thay đổi thì chắc chắn đã có lực tác dụng lên vật.
Khi không chịu lực nào tác dụng lên vật thì vật đang chuyển động sẽ lập tức dừng lại.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Vật nào sau đây chuyển động theo quán tính?
Vật chuyển động tròn đều.
Vật chuyển động trên một đường thẳng.
Vật rơi tự do từ trên cao xuống không ma sát.
Vật chuyển động khi tất cả các lực tác dụng lên vật mất đi.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Hãy chỉ ra kết luận sai. Lực là nguyên nhân làm cho gì?
Vật chuyển động.
Hình dạng của vật thay đổi.
Độ lớn vận tốc của vật thay đổi.
Hướng chuyển động của vật thay đổi.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Khi đang đi xe đạp trên đường nằm ngang, nếu ta ngừng đạp, xe vẫn tự di chuyển nhờ vào điều gì?
Trọng lượng của xe.
Lực ma sát nhỏ.
Quán tính của xe.
Phản lực của mặt đường.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
19 questions
Unit 10_Vocab

Quiz
•
6th Grade - University
14 questions
Từ vựng

Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
BLG HP1

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
ÔN TẬP TỪ VỰNG ĐỀ THCS THÁI THỊNH

Quiz
•
9th Grade
20 questions
Lý 41 - 60

Quiz
•
9th - 12th Grade
13 questions
Khám Phá Hoạt Động Ngoài Trời

Quiz
•
5th Grade - University
17 questions
Vocabulary Quizs

Quiz
•
9th Grade
18 questions
Vật Lí 10

Quiz
•
9th - 12th Grade
Popular Resources on Wayground
50 questions
Trivia 7/25

Quiz
•
12th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Negative Exponents

Quiz
•
7th - 8th Grade
12 questions
Exponent Expressions

Quiz
•
6th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade
20 questions
One Step Equations All Operations

Quiz
•
6th - 7th Grade
18 questions
"A Quilt of a Country"

Quiz
•
9th Grade