ÔN TẬP KIỂM TRA GIỮA HỌC II

ÔN TẬP KIỂM TRA GIỮA HỌC II

6th Grade

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Thực vật quanh ta

Thực vật quanh ta

6th Grade

10 Qs

Ôn Tập Khoa Học Tự Nhiên 6

Ôn Tập Khoa Học Tự Nhiên 6

6th Grade

17 Qs

Ôn Tập Khoa Học Lớp 4

Ôn Tập Khoa Học Lớp 4

4th Grade - University

18 Qs

PHÂN LOẠI HỆ THỐNG SINH VẬT

PHÂN LOẠI HỆ THỐNG SINH VẬT

6th Grade

14 Qs

Ôn tập KHTN 6

Ôn tập KHTN 6

6th Grade

20 Qs

ai nhanh nhất

ai nhanh nhất

6th Grade

10 Qs

ÔN TẬP KHTN 6

ÔN TẬP KHTN 6

6th - 8th Grade

20 Qs

BÀI TẬP KHTN 6

BÀI TẬP KHTN 6

6th - 8th Grade

10 Qs

ÔN TẬP KIỂM TRA GIỮA HỌC II

ÔN TẬP KIỂM TRA GIỮA HỌC II

Assessment

Quiz

Science

6th Grade

Medium

Created by

Tùng Linh

Used 5+ times

FREE Resource

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Media Image

Cho biết tên của nguyên sinh vật ở hình bên?

Trùng giày.

Trùng biến hình.

Tảo lục đơn bào

Trùng roi xanh.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Bệnh kiết lị do nguyên sinh vật nào gây nên?

Trùng sốt rét.

Trùng roi xanh.

Amip lị.

Trùng giày.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Loại nấm nào sau đây được dùng làm thuốc?

Nấm đùi gà.

Nấm kim châm

Nấm thông.

Đông trùng hạ thảo.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Trong số các tác hại sau, tác hại nào không phải do nấm gây ra?

A.    Gây bệnh viêm gan B ở người.

B. Gây ngộ độc thực phẩm ở người

C. Làm hư hỏng thực phẩm, đồ dùng.

D.   Gây bệnh nấm da ở động vật.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Thực vật được chia thành các ngành nào?

A. Hạt kín, Hạt trần, Nấm, Vi khuẩn.

B. Rêu, Dương xỉ, Hạt trần, Hạt kín.

C. Rêu, Tảo, Nấm và Hạt kín.

D. Nấm, Dương xỉ, Rêu, Quyết.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Ở Dương xỉ, các túi bào tử nằm ở đâu?

Mặt dưới của lá.

Mặt trên của lá.

Thân cây.

Rễ cây.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Tập hợp các loài nào sau đây thuộc lớp Động vật có vú (Thú)?

A. Gấu, dê, gà, cá heo.

B. Cừu, trâu, chó, lợn.

C. Châu chấu, sư tử, bò.

D. Tôm, muỗi, lợn, cừu.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?