Tìm các cặp tương ứng sau
Q3.B4

Quiz
•
World Languages
•
University
•
Easy
Chuong Canh
Used 6+ times
FREE Resource
37 questions
Show all answers
1.
MATCH QUESTION
45 sec • 1 pt
Họp
研讨会
Nghiên cứu
开会
Giảng dạy
送
Tặng, đưa, mang
教学
Hội thảo
研讨
2.
MATCH QUESTION
45 sec • 1 pt
Tìm các cặp tương ứng sau
Trải qua, đi qua
经过
Đi qua, sang
过去
Hỏi thăm
向
Cầm hộ, mang hộ
捎
Hướng
问好
3.
MATCH QUESTION
45 sec • 1 pt
Tìm các cặp tương ứng sau
Lượt, đợt, chuyến
过来
Cổng
趟
Vất vả, cực nhọc
门口
Phiền toái
麻烦
Đi đến, sang, qua
辛苦
4.
MATCH QUESTION
45 sec • 1 pt
Tìm các cặp tương ứng sau
Làm việc
马上
Vợ, chồng, người yêu
慢
Nhà triển lãm
爱人
Chậm
展览馆
Lập tức
办事
5.
MATCH QUESTION
45 sec • 1 pt
Tìm các cặp tương ứng sau
Máy chụp ảnh
开车
Triển lãm
展览
Lên
照相机
Chụp ảnh
上来
Lái xe
照相
6.
MATCH QUESTION
45 sec • 1 pt
Tìm các cặp tương ứng sau
Lên
照相
Triển lãm
开车
Máy chụp ảnh
照相机
Chụp ảnh
上来
Lái xe
展览
7.
MATCH QUESTION
45 sec • 1 pt
Tìm các cặp tương ứng sau
Khai quật, đào lên
注意
Văn vật, hiện vật
出土
Khoảng
文物
Chú ý
大约
Chỗ ngồi
座位
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Quizizz
38 questions
Q2.B16

Quiz
•
University
34 questions
Q3 - B4

Quiz
•
University
32 questions
BÀI TẬP THƯỜNG XUYÊN BÀI 11 (3/3/25)

Quiz
•
University
35 questions
HSK2 - Ôn tập bài 1-5

Quiz
•
University
38 questions
汉语练习(6)

Quiz
•
University
32 questions
汉语练习 (4)

Quiz
•
University
39 questions
Q5.B11.1

Quiz
•
University
40 questions
HSK3—第九课到第十课。

Quiz
•
5th Grade - University
Popular Resources on Quizizz
15 questions
Character Analysis

Quiz
•
4th Grade
17 questions
Chapter 12 - Doing the Right Thing

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
American Flag

Quiz
•
1st - 2nd Grade
20 questions
Reading Comprehension

Quiz
•
5th Grade
30 questions
Linear Inequalities

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Types of Credit

Quiz
•
9th - 12th Grade
18 questions
Full S.T.E.A.M. Ahead Summer Academy Pre-Test 24-25

Quiz
•
5th Grade
14 questions
Misplaced and Dangling Modifiers

Quiz
•
6th - 8th Grade