Danh sách 30 cặp từ vựng về môi trường

Danh sách 30 cặp từ vựng về môi trường

8th Grade

33 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

E6- Unit 6

E6- Unit 6

6th - 8th Grade

36 Qs

Từ mới unit 10 anh 7 Global Success

Từ mới unit 10 anh 7 Global Success

6th - 8th Grade

32 Qs

G7 Unit 10

G7 Unit 10

7th Grade - University

32 Qs

Bài 24 Lâm nghiệp và thủy sản (Địa 12)

Bài 24 Lâm nghiệp và thủy sản (Địa 12)

1st - 12th Grade

30 Qs

Câu hỏi và bài tập tổng kết HKII Lý 8

Câu hỏi và bài tập tổng kết HKII Lý 8

8th Grade

34 Qs

trạm 3

trạm 3

1st - 10th Grade

30 Qs

Vocabulary review 1 (Pre5B)

Vocabulary review 1 (Pre5B)

1st Grade - University

28 Qs

TIN 8- ON TAP

TIN 8- ON TAP

8th Grade

28 Qs

Danh sách 30 cặp từ vựng về môi trường

Danh sách 30 cặp từ vựng về môi trường

Assessment

Quiz

English

8th Grade

Medium

Created by

Minh Quân Lê

Used 2+ times

FREE Resource

33 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 6: **Flower**

Hoa

Cỏ

Bụi

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 3: **Sun**

Mặt trời

Đèn

Đèn pha

Đèn lồng

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 15: **Land**

Đất

Nước

Không khí

Năng lượng

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 9: **Pollution**

Ô nhiễm

Tái chế

Biến đổi khí hậu

Tiết kiệm năng lượng

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 5: **Lake**

Hồ

Ao

Bể

Suối

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 1: **Tree**

Cây cối

Động vật

Biển

Mây

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 14: **Air**

Không khí

Lửa

Nước

Đất

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?