Sinh-KT 1 tiết

Sinh-KT 1 tiết

11th Grade

30 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Muscle Physiology

Muscle Physiology

11th Grade - University

34 Qs

Ôn tập

Ôn tập

11th Grade

26 Qs

Lý thuyết KHTN 9 HK1

Lý thuyết KHTN 9 HK1

6th - 12th Grade

26 Qs

Hbs

Hbs

9th - 12th Grade

26 Qs

HBS New Unit

HBS New Unit

9th - 12th Grade

26 Qs

Autonomic Nervous System

Autonomic Nervous System

11th - 12th Grade

27 Qs

Trắc Nghiệm Sinh - Đề 3

Trắc Nghiệm Sinh - Đề 3

9th - 12th Grade

25 Qs

Câu Hỏi Trắc Nghiệm Sinh Học

Câu Hỏi Trắc Nghiệm Sinh Học

9th - 12th Grade

25 Qs

Sinh-KT 1 tiết

Sinh-KT 1 tiết

Assessment

Quiz

Biology

11th Grade

Practice Problem

Hard

Created by

Duc Anh Nguyen Le

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

30 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 20 pts

Hormone nào điều hòa sinh trưởng làm chậm sự già hóa già của cây

Ethylene

Cytokinin

Gibberellin

Abscisic acid

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 20 pts

Theo quang chu kỳ, cây ra hoa vào mùa thu là cây gì?

Ngày dài

Chịu lạnh

Trung tính

Ngày ngắn

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 20 pts

Tính cảm ứng ở động vật đơn bào xảy ra nhờ đặc điểm nào sau đây?

Trạng thái co rút của nguyên sinh chất

Hoạt động của hệ thần kinh

Hoạt động của thể dịch

Hệ thống nước mô bao quanh tế bào

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 20 pts

Hình thức cảm ứng đơn giản nhất ở động vật là gì?

Cơ thể hướng tới hoặc tránh xa kích thích

Phản ứng co rúm toàn thân

Phản ứng định khu

Phản ứng bằng cơ chế phản

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 20 pts

Hình thức cảm ứng của hệ động vật có hệ thần kinh được gọi chung là gì?

Tập tính

Vận động cảm ứng

Đáp ứng kích thích

Phản xạ

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 20 pts

Loại mô phân sinh không có ở cây Xoài là gì?

Lóng

Đỉnh rẽ

Đỉnh thân

Bên

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 20 pts

Một cung phản xạ diễn ra theo trật tự nào?

Cơ, tuyến -> thụ quan hoặc cơ quan thụ cảm -> Hệ thần kinh

Thụ thể hoặc cơ quan thụ cảm -> cơ, tuyến -> Hệ thần kinh

Hệ thần kinh -> thụ thể hoặc cơ quan thụ cảm -> cơ, tuyến

Thụ thể hoặc cơ quan thụ cảm -> hệ thần kinh -> cơ, tuyến

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

Already have an account?