Bài 3

Bài 3

University

8 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Quiz Bài 1

Quiz Bài 1

University

10 Qs

HSK1-lesson3

HSK1-lesson3

University

12 Qs

第三课:交朋友

第三课:交朋友

University

9 Qs

Ôn tập Boya bài 19+20

Ôn tập Boya bài 19+20

University

9 Qs

HSK标准教程一 第五课 HSK1.5

HSK标准教程一 第五课 HSK1.5

12th Grade - University

10 Qs

AK 1A - TUGAS 2

AK 1A - TUGAS 2

University

10 Qs

Tiếng Hán không quá khó

Tiếng Hán không quá khó

University

10 Qs

HSK 1 BÀI 5 : 她是我的汉语老师 (FANG)

HSK 1 BÀI 5 : 她是我的汉语老师 (FANG)

University

7 Qs

Bài 3

Bài 3

Assessment

Quiz

World Languages

University

Easy

Created by

QTEDU26 TrangNT

Used 1+ times

FREE Resource

8 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

请问

Xin hỏi

Xin mời

Xin cảm ơn

Xin lỗi

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Gọi là, tên là

vui vẻ

hạnh phúc

buồn

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

什么

Tại sao

Có thể

Cái gì

Không thể

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

认识

Sinh nhật

Quen biết

Không vui

Hạnh phúc

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

高兴

Buồn rầu

Cao hứng, vui vẻ

Gia đình

Hạnh phúc

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Bạn là người nước nào?

我是越南人

你是韩国人吗?

你是美国人吗?

你是哪儿国人?

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Bạn tên là gì?

你叫什么名字?

你叫阿明吗?

你是日本人吗?

你是哪国人?

8.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

很高兴认识你

Rất vui được quen biết bạn

Tôi rất khoẻ

Bạn rất vui

Rất vui được mời bạn đi ăn