Bài 3

Quiz
•
World Languages
•
University
•
Easy
QTEDU26 TrangNT
Used 1+ times
FREE Resource
8 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
请问
Xin hỏi
Xin mời
Xin cảm ơn
Xin lỗi
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
叫
Gọi là, tên là
vui vẻ
hạnh phúc
buồn
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
什么
Tại sao
Có thể
Cái gì
Không thể
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
认识
Sinh nhật
Quen biết
Không vui
Hạnh phúc
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
高兴
Buồn rầu
Cao hứng, vui vẻ
Gia đình
Hạnh phúc
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Bạn là người nước nào?
我是越南人
你是韩国人吗?
你是美国人吗?
你是哪儿国人?
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Bạn tên là gì?
你叫什么名字?
你叫阿明吗?
你是日本人吗?
你是哪国人?
8.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
很高兴认识你
Rất vui được quen biết bạn
Tôi rất khoẻ
Bạn rất vui
Rất vui được mời bạn đi ăn
Similar Resources on Wayground
10 questions
裴长达 301句汉语会话 - 第4课 - 1

Quiz
•
University
10 questions
HSK 1 UNIT 1-6

Quiz
•
University
10 questions
HSK1 BÀI 4

Quiz
•
University
9 questions
NGỮ ÂM BUỔI 9

Quiz
•
University
10 questions
BASIC A BAB 6 PART 1

Quiz
•
University
10 questions
DB HSK 1(3)-1(7) 汉子

Quiz
•
10th Grade - University
10 questions
Boya I bài 3

Quiz
•
University
10 questions
Bài Quiz không có tiêu đề

Quiz
•
1st Grade - University
Popular Resources on Wayground
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade