English 15' Part 3

English 15' Part 3

11th Grade

61 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Câu hỏi từ vựng tiếng Việt

Câu hỏi từ vựng tiếng Việt

10th Grade - University

57 Qs

English - Last Term Test.

English - Last Term Test.

11th Grade

63 Qs

PET UNIT 21

PET UNIT 21

KG - 12th Grade

56 Qs

Unit 6. Learning and doing

Unit 6. Learning and doing

6th Grade - University

58 Qs

Unit 2 Grade 11 H ( No 1)

Unit 2 Grade 11 H ( No 1)

11th Grade

63 Qs

education (2)

education (2)

9th - 12th Grade

56 Qs

phrasal verbs

phrasal verbs

8th - 12th Grade

60 Qs

VOCABULARY (1-8)

VOCABULARY (1-8)

9th Grade - Professional Development

61 Qs

English 15' Part 3

English 15' Part 3

Assessment

Quiz

English

11th Grade

Easy

Created by

Nguyễn Vỹ

Used 1+ times

FREE Resource

61 questions

Show all answers

1.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Wordform:

Enthuse (v): Nồng nhiệt.

? (n): Sự nhiệt tình.

? (n): Người nhiệt tình.

? (adj): Nhiệt tình.

? (adv): Một cách nhiệt tình.

? (adj): Không nhiệt tình.

? (adv): Một cách không nhiệt tình.

(Mỗi câu trả lời ghi một dấu gạch nối, ví dụ: A - B - C...)

2.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Wordform:

Honesty (n): Sự chân thật.

? (n): Sự giả dối.

? (adj): Chân thật.

? (adj): Giả dối.

? (adv): Một cách chân thật.

? (adv): Một cách giả dối.

(Mỗi câu trả lời ghi một dấu gạch nối, ví dụ: A - B - C...)

3.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Wordform:

intelligence (n): Sự thông minh.

? (adj): Thông minh.

? (adj): Không thông minh.

? (adv): Một cách thông minh.

(Mỗi câu trả lời ghi một dấu gạch nối, ví dụ: A - B - C...)

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Wordform:

Pessimism (n): Chủ nghĩa bi quan.

? (n): Người bi quan.

? (adj): Bi quan.

? (adv): Một cách bi quan.

(Mỗi câu trả lời ghi một dấu gạch nối, ví dụ: A - B - C...)

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Wordform:

Optimist (n): Người lạc quan.

? (n): Chủ nghĩa lạc quan.

? (adj): Lạc quan.

? (adv): Một cách lạc quan.

(Mỗi câu trả lời ghi một dấu gạch nối, ví dụ: A - B - C...)

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Wordform:

Sympathize (v): Thông cảm.

? (n): Sự thông cảm.

? (adj): Thông cảm.

? (adj): Không thông cảm.

? (adv): Một cách thông cảm.

(Mỗi câu trả lời ghi một dấu gạch nối, ví dụ: A - B - C...)

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Cheerful = ?: Vui vẻ.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?