QUIZ SINH CUỐI HKII 9A3

QUIZ SINH CUỐI HKII 9A3

9th Grade

25 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

KT GK2 LỚP 5

KT GK2 LỚP 5

5th Grade - University

20 Qs

Movies

Movies

KG - Professional Development

20 Qs

Tin học 11 chương I

Tin học 11 chương I

1st - 12th Grade

20 Qs

Trò chơi Tết 2022

Trò chơi Tết 2022

1st - 12th Grade

20 Qs

BÀI THU HOẠCH LỚP CẢM TÌNH ĐOÀN

BÀI THU HOẠCH LỚP CẢM TÌNH ĐOÀN

9th - 12th Grade

20 Qs

Tìm hiểu về youtube vê vê

Tìm hiểu về youtube vê vê

3rd - 9th Grade

21 Qs

LỊCH SỬ VĂN HÓA MWG

LỊCH SỬ VĂN HÓA MWG

1st Grade - University

20 Qs

RUNG CHUÔNG VÀNG (Vòng loại)

RUNG CHUÔNG VÀNG (Vòng loại)

6th - 9th Grade

20 Qs

QUIZ SINH CUỐI HKII 9A3

QUIZ SINH CUỐI HKII 9A3

Assessment

Quiz

Other

9th Grade

Medium

Created by

An Phan

Used 2+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

25 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Thế nào là môi trường sinh sống của sinh vật?

Môi trường sinh sống của sinh vật là nơi mà sinh vật không cần tương tác với các yếu tố khác nhau
Môi trường sinh sống của sinh vật là nơi mà sinh vật chỉ tương tác với thực vật
Môi trường sinh sống của sinh vật là nơi mà sinh vật không cần ánh sáng

Môi trường là nơi sinh sống của vật, bao gồm tất cả những gì bao quanh chúng

2.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Nhân tố sinh thái là

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Mỗi loài sinh vật chỉ chịu đựng được 1 giới hạn nhất định về một nhân tố sinh thái. Giới hạn đó gọi là gì?

giới hạn sinh thái

giới hạn tài nguyên

là giới hạn chịu đựng của cơ thể sinh vật đối với một nhân tố sinh thái nhất định

giới hạn môi trường

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Nằm ngoài vòng giới hạn này sinh vật sẽ

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Lấy vì dụ về các loại môi trường sống.

Môi trường không khí
Môi trường không gian

Môi trường nước

Các loại môi trường sống bao gồm: môi trường nước ngọt, môi trường nước mặn, môi trường đất liền, môi trường khí quyển.

Answer explanation

Điển hình như: cá, tôm, sứa, cua, v.v

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Ví dụ về nhân tố sinh thái

Vô Sản và Hữu Sản

Vô sinh và Hữu sinh

Vô bổ và hữu nghị

vô phương cứu chữa và hữu nghị

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Ví dụ về giới hạn sinh thái

chọn a

chọn a

chọn a

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?