
Nhật Bản

Quiz
•
Geography
•
University
•
Hard
Nhài Đào
Used 1+ times
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Nhật Bản nằm trên vành đai lửa Thái Bình Dương, là nơi gặp gỡ của các mảng kiến tạo nào?
A. Mảng Thái Bình Dương, mảng Á - Âu, mảng Ấn - Úc.
B. Mảng Phi, mảng Nam Mỹ, mảng Á - Âu.
C. Mảng Á - Âu, mảng Phi-líp-pin, mảng Thái Bình Dương.
D. Mảng Nam Mỹ, mảng Nam Cực, mảng Ấn - Úc.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Con sông nào dài nhất Nhật Bản?
A. Tô-ne
B. Shi-na-nô
C. Ki-ta-ka-mi
D. Tê-shi-ô
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Năm 2012, Chính phủ Nhật Bản đã ban hành chính sách về dân số nào dưới đây?
A. Ban hành luật liên quan đến trẻ em và hỗ trợ nuôi dạy trẻ em.
B. Ban hành kế hoạch hỗ trợ và trợ cấp cho trẻ em.
C. Ban hành luật về trẻ em và chăm sóc trẻ em.
D. Ban hành hoạt động về Hội nghị trẻ em.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Tỷ lệ thất nghiệp của Nhật Bản vào năm 2022 là bao nhiêu?
A. 2,3
B. 2,4
C. 2,5
D. 2,6
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Trong tôn giáo, đạo nào dưới đây là tín ngưỡng truyền thống của Nhật Bản?
A. Shin-tô
B. Đạo giáo
C. Ki-tô giáo
D. Hồi giáo
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Già hoá dân số đã gây khó khăn chủ yếu nào trong phát triển kinh tế - xã hội Nhật Bản?
A. Thu hẹp thị trường tiêu thụ, sức ép việc làm.
B. Thiếu nguồn lao động, chi phí phúc lợi xã hội lớn.
C. Thu hẹp thị trường tiêu thụ, mở rộng dịch vụ an ninh.
D. Thiếu nguồn lao động, suy giảm dân số.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Nguyên nhân chủ yếu làm cho nền kinh tế Nhật Bản có tốc độ tăng trưởng cao từ năm 1950 đến năm 1973?
A. Tập trung cao độ vào phát triển các ngành then chốt, có trọng điểm theo từng giai đoạn và duy trì cơ cấu kinh tế hai tầng.
B. Ưu tiên phát triển các ngành công nghiệp nặng, phát triển nhanh chóng các ngành cần đến khoáng sản.
C. Tập trung phát triển các xí nghiệp lớn, giảm và bỏ hẳn những tổ chức sản xuất nhỏ, thủ công.
D. Chú trọng đầu tư hiện đại hóa nông nghiệp, hạn chế vốn đầu tư.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
15 questions
châu á

Quiz
•
University
9 questions
Untitled Quiz

Quiz
•
11th Grade - University
10 questions
ĐỊA 11

Quiz
•
University
14 questions
trò chơi

Quiz
•
University
15 questions
Chương 9: Singapore

Quiz
•
University
10 questions
Các châu lục ĐL5

Quiz
•
4th Grade - University
10 questions
chủ đề mạng internet

Quiz
•
University
10 questions
Test Quizziz KTPT: Bảo hộ sản xuất

Quiz
•
University - Professi...
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Appointment Passes Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
Grammar Review

Quiz
•
6th - 9th Grade