Unit 8

Unit 8

10th Grade

60 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Fall Final 2019

Fall Final 2019

10th - 11th Grade

55 Qs

CAM 14 TEST 3 (2)

CAM 14 TEST 3 (2)

9th - 12th Grade

56 Qs

CAM 11 (4)

CAM 11 (4)

9th - 12th Grade

58 Qs

UNIT 4A

UNIT 4A

10th Grade

62 Qs

28 THÁNG 8 2021 - HIẾU QUIZ 3 TỪ 103-150

28 THÁNG 8 2021 - HIẾU QUIZ 3 TỪ 103-150

1st - 12th Grade

64 Qs

KET CLASS

KET CLASS

5th - 12th Grade

60 Qs

Review Comparatives

Review Comparatives

8th Grade - University

57 Qs

Ngữ pháp Anh lớp 6

Ngữ pháp Anh lớp 6

9th - 12th Grade

62 Qs

Unit 8

Unit 8

Assessment

Quiz

English

10th Grade

Hard

Created by

Thái Đoàn

FREE Resource

60 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

allow
(v): cho phép
(n): mũ
(n): mùa đông
(n): hàng xóm

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

rocky
(Adj): (đường đi) gập ghềnh, nhiều sỏi đá
(v): cho phép
(n): mũ
(n): mùa đông

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

handle
(n): tay cầm
(Adj): (đường đi) gập ghềnh, nhiều sỏi đá
(v): cho phép
(n): mũ

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

main
(adj): chính
(n): tay cầm
(Adj): (đường đi) gập ghềnh, nhiều sỏi đá
(v): cho phép

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

mostly
(adv): hầu hết, chủ yếu là
(adj): chính
(n): tay cầm
(Adj): (đường đi) gập ghềnh, nhiều sỏi đá

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

cordless
(adj): không dây
(adv): hầu hết, chủ yếu là
(adj): chính
(n): tay cầm

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

suppose
(v): cho rằng
(adj): không dây
(adv): hầu hết, chủ yếu là
(adj): chính

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?