Unit 8

Unit 8

10th Grade

60 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

VOCABULARY - 24/09/2022

VOCABULARY - 24/09/2022

6th - 12th Grade

64 Qs

TOEIC PRE- Reading 7

TOEIC PRE- Reading 7

10th Grade

65 Qs

UNIT 4F

UNIT 4F

10th Grade

55 Qs

Book 4: Vocabulary Lessons 4-6 Review

Book 4: Vocabulary Lessons 4-6 Review

10th - 11th Grade

65 Qs

word form

word form

10th - 12th Grade

60 Qs

21 THÁNG 8 2021 - HIẾU

21 THÁNG 8 2021 - HIẾU

1st - 12th Grade

56 Qs

v-infinitive/ V-ing

v-infinitive/ V-ing

7th - 12th Grade

55 Qs

11-12 THÁNG 9 2021 - HIẾU QUIZ 2

11-12 THÁNG 9 2021 - HIẾU QUIZ 2

1st - 12th Grade

62 Qs

Unit 8

Unit 8

Assessment

Quiz

English

10th Grade

Hard

Created by

Thái Đoàn

FREE Resource

60 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

allow
(v): cho phép
(n): mũ
(n): mùa đông
(n): hàng xóm

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

rocky
(Adj): (đường đi) gập ghềnh, nhiều sỏi đá
(v): cho phép
(n): mũ
(n): mùa đông

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

handle
(n): tay cầm
(Adj): (đường đi) gập ghềnh, nhiều sỏi đá
(v): cho phép
(n): mũ

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

main
(adj): chính
(n): tay cầm
(Adj): (đường đi) gập ghềnh, nhiều sỏi đá
(v): cho phép

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

mostly
(adv): hầu hết, chủ yếu là
(adj): chính
(n): tay cầm
(Adj): (đường đi) gập ghềnh, nhiều sỏi đá

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

cordless
(adj): không dây
(adv): hầu hết, chủ yếu là
(adj): chính
(n): tay cầm

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

suppose
(v): cho rằng
(adj): không dây
(adv): hầu hết, chủ yếu là
(adj): chính

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?