Q3.B7

Q3.B7

University

26 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

生词考试问题

生词考试问题

University

21 Qs

mandarin conversation topic 6-10

mandarin conversation topic 6-10

University

21 Qs

HSK 2 第九课

HSK 2 第九课

University

21 Qs

CH251-164

CH251-164

University

24 Qs

HSK4 - BÀI 11

HSK4 - BÀI 11

University

25 Qs

CH5: 我的家人 MY FAMILY

CH5: 我的家人 MY FAMILY

KG - Professional Development

23 Qs

词汇第八章练习7

词汇第八章练习7

University

26 Qs

Boya1 (5-6)

Boya1 (5-6)

University

21 Qs

Q3.B7

Q3.B7

Assessment

Quiz

World Languages

University

Hard

Created by

Chuong Canh

FREE Resource

26 questions

Show all answers

1.

MATCH QUESTION

45 sec • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau

Nửa ngày, hồi lâu

手提包

Visa, thị thực

Được, thấy

半天

Túi xách tay

签证

Đặt, để

2.

MATCH QUESTION

45 sec • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau

Giao, nộp

好好儿

Thật kỹ, gắng

丢三落四

Quên trước quên sau

Túi

口袋

Áo khoác

大衣

3.

MATCH QUESTION

45 sec • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau

Bỏ quên

球迷

Vứt

Nhưng

Phát hiện

Fan bóng đá

发现

4.

MATCH QUESTION

45 sec • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau

Ban ngày

生病

Giải vô địch

Giống như

期间

Mắc bệnh

白天

Trong thời gian

锦标赛

5.

MATCH QUESTION

45 sec • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau

Thông báo

Tinh thần, hăng hái

暂停

Kinh doanh

精神

Tạm ngừng

通知

Dán

营业

6.

MATCH QUESTION

45 sec • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau

Đủ, rất

Cúp thế giới

世界杯

Nhiều lắm

亲眼

Coi là, coi như

多的是

Tận mắt

7.

MATCH QUESTION

45 sec • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau

Cho phép

佩服

Cuối cùng

辞职

Từ chức

Khâm phục

Trở thành, thành

最后

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?