BÀI TẬP NGUỒN ĐIỆN LỚP 11A2

Quiz
•
Physics
•
11th Grade
•
Easy
Quốc Nam Nguyễn
Used 3+ times
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Thiết bị để tạo ra và duy trì hiệu điện thế, nhằm duy trì dòng điện trong mạch được gọi là
suất điện động của nguồn
công của nguồn điện
nguồn điện
tụ điện
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Mỗi nguồn điện được đặc trưng bởi suất điện động E và
điện trở ngoài R
công của nguồn điện A
điện trở trong r
cường độ dòng điện I
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Bên trong nguồn điện, các hạt tải điện dương dịch chuyển ngược chiều điện trường từ cực âm đến cực dương, dưới tác dụng của
lực lạ
lực điện
lực đẩy
lực hút
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đại lượng đặc trưng cho khả năng thực hiện công của nguồn điện và được đo bằng thương số giữa công A của lực lạ thực hiện dịch chuyển một điện tích dương q bên trong nguồn điện từ cực âm đến cực dương. Được gọi là
Cường độ điện trường
Nhiệt lượng tỏa ra trên đoạn mạch
Hiệu điện thế U
Suất điện động của nguồn
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Định luật Ôm cho mạch điện kín gồm một nguồn điện và một điện trở ngoài được xác định bằng biểu thức
I = R + rE
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đối với với toàn mạch thì suất điện động của nguồn điện luôn có giá trị bằng
tổng điện trở ở mạch ngoài và điện trở trong
độ giảm điện thế mạch trong
tổng các độ giảm điện thế ở mạch ngoài và mạch trong
độ giảm điện thế mạch ngoài
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Suất điện động của nguồn điện một chiều là E=4 V. Công của lực lạ làm dịch chuyển một lượng điện tích q=5mC giữa hai cực bên trong nguồn điện là
0,8 mJ
20 mJ
5 mJ
1,5 mJ
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
10 questions
Vật lý 11 - Bài 21 tụ điện tiết 1

Quiz
•
11th Grade - University
10 questions
Ôn Tập Buổi 4 - TGVVTM HP3

Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
VẬT LÝ 11 - HIỆN TƯỢNG TỰ CẢM ( 15 CÂU)

Quiz
•
11th Grade
15 questions
Bài 22: Mạch điện

Quiz
•
8th Grade - University
10 questions
STEM TỔ 3

Quiz
•
11th Grade
15 questions
Khám Phá Năng Lượng Ánh Sáng

Quiz
•
7th Grade - University
10 questions
NĂNG LƯỢNG VÀ ỨNG DỤNG CỦA TỤ ĐIỆN

Quiz
•
11th Grade
10 questions
VL11 - SÓNG ĐIỆN TỪ

Quiz
•
11th Grade
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Afterschool Activities & Sports

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Cool Tool:Chromebook

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Bullying

Quiz
•
7th Grade
18 questions
7SS - 30a - Budgeting

Quiz
•
6th - 8th Grade