Grade 8 i-LSW Unit 5+6

Grade 8 i-LSW Unit 5+6

8th Grade

46 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

unit 6 fill in

unit 6 fill in

8th Grade

43 Qs

UNIT12: LIFE ON OTHER PLANETS

UNIT12: LIFE ON OTHER PLANETS

8th Grade

42 Qs

G8-U12- vocab

G8-U12- vocab

8th Grade

41 Qs

Unit 8 global 7

Unit 8 global 7

7th Grade - University

45 Qs

Vocabulary

Vocabulary

8th Grade

47 Qs

G8N U10 (50q)

G8N U10 (50q)

8th Grade

50 Qs

Grade 5 - Unit 15

Grade 5 - Unit 15

5th - 9th Grade

41 Qs

ENGLISH 8 UNIT 8

ENGLISH 8 UNIT 8

8th Grade

46 Qs

Grade 8 i-LSW Unit 5+6

Grade 8 i-LSW Unit 5+6

Assessment

Quiz

English

8th Grade

Easy

Created by

Nam Le

Used 1+ times

FREE Resource

46 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Bright ( adj ) /braɪt/
Tươi sáng
Quang cảnh, tầm nhìn
Sao Kim
Vật thể bay không xác định

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Carefully ( adv ) /ˈkerfəli/
Một cách cẩn thận
Tươi sáng
Quang cảnh, tầm nhìn
Sao Kim

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Charge ( n ) /tʃɑːrdʒ/
Sự nạp pin
Một cách cẩn thận
Tươi sáng
Quang cảnh, tầm nhìn

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Chip ( n ) /tʃɪp/
Chip điện tử
Sự nạp pin
Một cách cẩn thận
Tươi sáng

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Complete ( v ) /kəmˈpliːt/
Hoàn thành
Chip điện tử
Sự nạp pin
Một cách cẩn thận

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Feature ( n ) /ˈfiːtʃər/
Điểm đặc trưng
Hoàn thành
Chip điện tử
Sự nạp pin

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Gigabyte (GB) ( n ) /ˈɡɪɡəbaɪt/
GB (đơn vị đo dữ liệu hoặc bộ nhớ máy tính)
Điểm đặc trưng
Hoàn thành
Chip điện tử

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?