
KH4CK2

Quiz
•
Geography
•
4th Grade
•
Easy
Võ Bình
Used 4+ times
FREE Resource
23 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nấm chỉ quan sát bằng kính hiển vi là …
nấm tai mèo, nấm hương.
nấm linh chi, nấm men.
nấm hương, nấm rơm.
nấm mốc, nấm men.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Để phân loại thức ăn thành các nhóm, người ta dựa vào …
màu sắc.
chất dinh dưỡng.
mùi vị.
cách chế biến.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu nào dưới đây nêu ý đúng về đặc điểm của nấm?
Các loài nấm chỉ sống ở trong các khu rừng ẩm ướt.
Các loài nấm đa dạng về màu sắc, hình dạng và kích thước.
Các loài nấm chỉ có một kích thước nhưng có nhiều màu sắc.
Các loài nấm chỉ có một hình dạng và màu sắc duy nhất.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong các thực phẩm sau, thực phẩm an toàn là …
Bánh mì chỉ bị mốc.
Quả táo bị thối một phần.
Thức ăn có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng.
Hộp sữa hết hạn nhưng còn sử dụng được.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nấm độc có đặc điểm …
mang nhiều ích lợi đối với đời sống.
màu sắc sặc sỡ, độc tính cao.
không gây nguy hiểm cho sức khỏe con người.
được dùng để chế biến thức ăn.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nấm lớn thường có cấu tạo gồm các bộ phận chính là …
mũ nấm, thân nấm và chân nấm
thân nấm, chân nấm và gốc nấm.
mũ nấm, gốc nấm và chân nấm
rễ nấm, thân nấm và mũ nấm.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chất bột đường có vai trò ………..
xây dựng và đổi mới cơ thể.
cung cấp, dự trữ năng lượng, giữ ấm cho cơ thể.
giúp cơ thể khỏe mạnh, phòng chống bệnh tật.
cung cấp năng lượng cho mọi hoạt động của cơ thể.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
18 questions
Địa 12 - Chuyển dịch cơ cấu kinh tế

Quiz
•
1st - 10th Grade
18 questions
CC ngành công nghiệp level 1

Quiz
•
1st - 5th Grade
27 questions
Địa 11 - Nhật Bản

Quiz
•
1st - 5th Grade
21 questions
ÔN TẬP TUẦN 4

Quiz
•
4th Grade
20 questions
Bài trải nghiệm địa

Quiz
•
4th Grade
20 questions
Đề thi thử môn GDCD lớp 6

Quiz
•
1st Grade - University
23 questions
Ôn tập sử địa Khoa 4 - Tuần 23

Quiz
•
4th Grade
20 questions
Trắc nghiệm Nghi thức đội

Quiz
•
1st - 12th Grade
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Afterschool Activities & Sports

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Cool Tool:Chromebook

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Bullying

Quiz
•
7th Grade
18 questions
7SS - 30a - Budgeting

Quiz
•
6th - 8th Grade