Chủ đề 4: QUẢN LÝ THÔNG TIN (GS6 LV2_2024+)

Chủ đề 4: QUẢN LÝ THÔNG TIN (GS6 LV2_2024+)

1st Grade

71 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Ôn tập HKI tin học 7

Ôn tập HKI tin học 7

1st Grade

72 Qs

10_bai3.cda

10_bai3.cda

1st Grade

75 Qs

Công nghệ - 22, 23, 24, 25

Công nghệ - 22, 23, 24, 25

1st Grade

68 Qs

thông tin đa phương tiện

thông tin đa phương tiện

KG - 1st Grade

70 Qs

Ôn tập Tin học lớp 3 cả năm

Ôn tập Tin học lớp 3 cả năm

1st - 5th Grade

71 Qs

T6.B13

T6.B13

1st - 5th Grade

66 Qs

Xuduudu

Xuduudu

1st - 5th Grade

71 Qs

T6.B12

T6.B12

1st - 5th Grade

76 Qs

Chủ đề 4: QUẢN LÝ THÔNG TIN (GS6 LV2_2024+)

Chủ đề 4: QUẢN LÝ THÔNG TIN (GS6 LV2_2024+)

Assessment

Quiz

Computers

1st Grade

Hard

Created by

Dang quada280521@gmail.com

Used 132+ times

FREE Resource

71 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE SELECT QUESTION

10 sec • 1 pt

Câu 1: Bạn đang tiến hành nghiên cứu bằng cách sử dụng công cụ tìm kiếm.

Đối với các tuyên bố về việc sử dụng các cụm từ tìm kiếm chính,

hãy chọn ĐÚNG nếu nó hiển thị kết quả được mô tả

A.    mustang, camero, -convertible: Các cụm từ tìm kiếm chính này sẽ trả về tất cả mustang và camero không phải là loại mui trần (convertible).

B.    Ngựa OR bò OR lợn OR cừu: Các cụm từ tìm kiếm chính này sẽ trả về kết quả có chứa ngựa, bò, lợn hoặc cừu.

C.    "richest people in America": Các cụm từ tìm kiếm quan trọng này sẽ chỉ trả về kết quả có chứa cụm từ chính xác đó.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Câu 2: Buộc Google tiềm kiếm các từ hoặc cụm từ chính xác được đề cập trong dấu ngoặc kép.

Hãy chọn câu ĐÚNG trong các câu dưới đây

Double Quotes (“”)

Range or Double Dots (..)

Tilde Symbol (~)

OR as  a Boolean value

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Câu 3: Đại diện cho toán tử phạm vi để tìm tất cả kết quả có liên quan trong phạm vi được chỉ định.

Hãy chọn câu ĐÚNG trong các câu sau:

Double Quotes (“”)

Range or Double Dots (..)

Tilde Symbol (~)

OR as  a Boolean value

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Câu 4: Tìm kiếm từ đồng nghĩa. Hãy chọn câu ĐÚNG

Double Quotes (“”)

Range or Double Dots (..)

Tilde Symbol (~)

OR as  a Boolean value

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Câu 5: Sử dụng toán tử này trong tìm kiếm trên Google giữa hai từ khóa sẽ trả về một hoặc cả hai từ khóa trong kết quả. Hãy chọn câu ĐÚNG

Double Quotes (“”)

Range or Double Dots (..)

Tilde Symbol (~)

OR as  a Boolean value

6.

MULTIPLE SELECT QUESTION

20 sec • 1 pt

Câu 6: Bạn tìm kiếm hình ảnh trên Google. Cụ thể, bạn tìm kiếm clip art về một con thỏ mà bạn có thể sử dụng một trang web mà không cần liên hệ với họa sũ để xin phép.

Hai bộ lọc sẽ thu hẹp kết quả tìm kiếm của bạn để chỉ hiển thị clip art có sẵn để sử dụng mà không có sự cho phép của họa sĩ ? (Chọn 2)

A.    Quyền sử dụng (Usage Rights)

B.    Thể loại (Type)

C.    Thời gian (Time)

D.    Màu sắc (Color)

7.

MULTIPLE SELECT QUESTION

10 sec • 1 pt

Câu 7: Bạn muốn cập nhật những tiến bộ công nghệ. Hai hành động nào có khả năng khiến bạn biết đến những tiến bộ công nghệ ? (Chọn 2)

A.    Xem phim được sản xuất bằng công nghệ.

B.    Tham gia một số công nghệ trên mạng xã hội và đọc các bài đăng của họ.

C.    Đăng ký một nguồn cấp tin tức công nghệ.

D.    Sử dụng thiết bị máy tính hàng ngày.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?